Bản dịch của từ Consoler trong tiếng Việt
Consoler

Consoler (Noun)
Maria was a consoler for students during tough exam periods.
Maria là người an ủi cho sinh viên trong thời gian thi khó khăn.
The consoler did not help John feel better after his loss.
Người an ủi không giúp John cảm thấy tốt hơn sau mất mát.
Who is the best consoler in your community for emotional support?
Ai là người an ủi tốt nhất trong cộng đồng của bạn để hỗ trợ tinh thần?
Consoler (Verb)
I will consoler my friend after her dog passed away last week.
Tôi sẽ an ủi bạn tôi sau khi chó của cô ấy mất tuần trước.
He does not consoler people who are feeling lonely in social events.
Anh ấy không an ủi những người cảm thấy cô đơn trong các sự kiện xã hội.
Can you consoler someone who just lost their job at work?
Bạn có thể an ủi ai đó vừa mất việc ở công ty không?
Từ "consoler" có nghĩa là hành động hoặc quá trình an ủi người khác trong thời điểm đau khổ hoặc buồn bã. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "consoler" thường dùng để chỉ một người, đặc biệt là trong văn cảnh tôn vinh hoặc kính trọng. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở Anh, "consoler" có thể được nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ hai so với cách phát âm ở Mỹ.
Từ "consoler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consolari", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "solari" có nghĩa là "an ủi" hoặc "xoa dịu". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Pháp và đã được đưa vào tiếng Anh. Việc kết hợp các yếu tố này phản ánh mục đích của từ, đó là mang lại sự an ủi cho người khác trong những thời điểm khó khăn, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "consoler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến tâm lý học, xã hội học hoặc trong các ngữ cảnh nói về sự an ủi, hỗ trợ tinh thần. Thường được sử dụng trong các tình huống như tư vấn, hỗ trợ bạn bè trong thời gian khó khăn hoặc nói về hành vi xã hội tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



