Bản dịch của từ Constitute trong tiếng Việt
Constitute
Constitute (Verb)
Family members constitute the core of social support networks.
Thành viên trong gia đình tạo nên lõi của mạng lưới hỗ trợ xã hội.
Community engagement constitutes an essential aspect of social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng tạo thành một khía cạnh quan trọng của sự đoàn kết xã hội.
Volunteer work can constitute a meaningful contribution to society.
Công việc tình nguyện có thể tạo thành một đóng góp ý nghĩa cho xã hội.
Cung cấp hình thức pháp lý hoặc hiến pháp cho (một tổ chức); thành lập theo pháp luật.
Give legal or constitutional form to (an institution); establish by law.
Laws constitute the foundation of a society's legal system.
Luật lập nền tảng cho hệ thống pháp lý của xã hội.
The government constitutes regulations to maintain order in communities.
Chính phủ lập quy định để duy trì trật tự trong cộng đồng.
Constitutions constitute the fundamental principles of a country's governance.
Hiến pháp lập nên các nguyên tắc cơ bản của chính trị quốc gia.
Dạng động từ của Constitute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Họ từ
Từ "constitute" có nghĩa là hình thành hoặc tạo nên một cái gì đó. Trong ngữ cảnh pháp luật, nó thường đề cập đến việc hình thành một cơ quan hoặc tổ chức. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực khoa học và chính phủ. Thường gặp cấu trúc như "constitute a part of" để diễn tả sự góp mặt của một phần trong tổng thể.
Từ "constitute" bắt nguồn từ tiếng Latin "constituere", gồm hai phần: "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "statuere" có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc thiết lập hoặc xây dựng một thứ gì đó từ nhiều phần khác nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, "constitute" được sử dụng để chỉ sự hình thành hay cấu thành của một thực thể, phản ánh ý tưởng về việc những yếu tố khác nhau hợp lại để tạo thành một tổng thể.
Từ "constitute" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu mô tả, phân tích hoặc giải thích cấu trúc và thành phần của một hiện tượng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc tạo thành một bộ phận trong một cấu trúc tổng thể. Ngoài ra, "constitute" cũng xuất hiện trong các văn bản pháp lý, chính trị và khoa học, thường nhằm chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc nguyên tắc khác nhau trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp