Bản dịch của từ Contemplates trong tiếng Việt
Contemplates

Contemplates (Verb)
She contemplates the impact of social media on mental health.
Cô ấy suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
He does not contemplate joining any social clubs this year.
Anh ấy không suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội nào năm nay.
Do you contemplate the benefits of volunteering in your community?
Bạn có suy nghĩ về lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng không?
Để quan sát một cách chu đáo.
To observe thoughtfully.
The community contemplates solutions for the rising homelessness issue in 2023.
Cộng đồng suy ngẫm về các giải pháp cho vấn đề vô gia cư ngày càng tăng trong năm 2023.
The city does not contemplate any new social policies this year.
Thành phố không suy ngẫm về bất kỳ chính sách xã hội mới nào trong năm nay.
Do local leaders contemplate the impact of social media on youth?
Các nhà lãnh đạo địa phương có suy ngẫm về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
She contemplates the impact of social media on youth behavior.
Cô ấy suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
He does not contemplate joining any social clubs this year.
Anh ấy không suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội nào năm nay.
What issues do you contemplate regarding social justice in America?
Bạn suy nghĩ về những vấn đề nào liên quan đến công bằng xã hội ở Mỹ?
Dạng động từ của Contemplates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contemplate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contemplated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contemplated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contemplates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contemplating |
Họ từ
Từ "contemplates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy ngẫm hay cân nhắc cẩn thận về một vấn đề hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong những trường hợp chính thức hơn. Cụm từ có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, tâm lý học và quản lý, thể hiện quá trình tư duy sâu sắc và phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
