Bản dịch của từ Contemplates trong tiếng Việt

Contemplates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemplates (Verb)

kˈɑntəmpleɪts
kˈɑntəmpleɪts
01

Để cân nhắc hoặc lập kế hoạch trong đầu.

To consider or plan in ones mind.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để quan sát một cách chu đáo.

To observe thoughtfully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận.

To think about something carefully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Contemplates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contemplate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contemplated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contemplated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contemplates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contemplating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contemplates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breathtaking scenery photos (which are) plastered on the walls to be and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel introspective and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] To be more specific, when we connect with life through art, we are lent a chance to take a step back to and treasure every moment in life [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Contemplates

Không có idiom phù hợp