Bản dịch của từ Contemplates trong tiếng Việt

Contemplates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemplates (Verb)

kˈɑntəmpleɪts
kˈɑntəmpleɪts
01

Để cân nhắc hoặc lập kế hoạch trong đầu.

To consider or plan in ones mind.

Ví dụ

She contemplates the impact of social media on mental health.

Cô ấy suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

He does not contemplate joining any social clubs this year.

Anh ấy không suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội nào năm nay.

Do you contemplate the benefits of volunteering in your community?

Bạn có suy nghĩ về lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng không?

02

Để quan sát một cách chu đáo.

To observe thoughtfully.

Ví dụ

The community contemplates solutions for the rising homelessness issue in 2023.

Cộng đồng suy ngẫm về các giải pháp cho vấn đề vô gia cư ngày càng tăng trong năm 2023.

The city does not contemplate any new social policies this year.

Thành phố không suy ngẫm về bất kỳ chính sách xã hội mới nào trong năm nay.

Do local leaders contemplate the impact of social media on youth?

Các nhà lãnh đạo địa phương có suy ngẫm về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?

03

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận.

To think about something carefully.

Ví dụ

She contemplates the impact of social media on youth behavior.

Cô ấy suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

He does not contemplate joining any social clubs this year.

Anh ấy không suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội nào năm nay.

What issues do you contemplate regarding social justice in America?

Bạn suy nghĩ về những vấn đề nào liên quan đến công bằng xã hội ở Mỹ?

Dạng động từ của Contemplates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contemplate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contemplated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contemplated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contemplates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contemplating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contemplates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breathtaking scenery photos (which are) plastered on the walls to be and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel introspective and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] To be more specific, when we connect with life through art, we are lent a chance to take a step back to and treasure every moment in life [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Contemplates

Không có idiom phù hợp