Bản dịch của từ Contemplates trong tiếng Việt
Contemplates
Verb
Contemplates (Verb)
kˈɑntəmpleɪts
kˈɑntəmpleɪts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để quan sát một cách chu đáo.
To observe thoughtfully.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Contemplates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contemplate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contemplated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contemplated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contemplates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contemplating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breathtaking scenery photos (which are) plastered on the walls to be and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel introspective and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] To be more specific, when we connect with life through art, we are lent a chance to take a step back to and treasure every moment in life [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idiom with Contemplates
Không có idiom phù hợp