Bản dịch của từ Contestable trong tiếng Việt

Contestable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contestable (Adjective)

kntˈɛstəbl
kntˈɛstəbl
01

Cởi mở để tranh luận hoặc tranh luận.

Open to argument or debate.

Ví dụ

The issue of climate change is highly contestable among scientists.

Vấn đề biến đổi khí hậu rất dễ tranh cãi giữa các nhà khoa học.

Some people find the topic of vaccinations to be contestable.

Một số người cho rằng chủ đề tiêm chủng là có thể tranh cãi.

Is the concept of universal basic income contestable in your country?

Khái niệm thu nhập cơ bản phổ quát có thể tranh cãi ở nước bạn không?

Dạng tính từ của Contestable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Contestable

Có thể tranh cãi

More contestable

Có thể tranh cãi hơn

Most contestable

Có thể tranh cãi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contestable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Very common on TV would include any kinds of sports events, but singing competitions are also quite popular [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Contestable

Không có idiom phù hợp