Bản dịch của từ Contestable trong tiếng Việt
Contestable

Contestable (Adjective)
The issue of climate change is highly contestable among scientists.
Vấn đề biến đổi khí hậu rất dễ tranh cãi giữa các nhà khoa học.
Some people find the topic of vaccinations to be contestable.
Một số người cho rằng chủ đề tiêm chủng là có thể tranh cãi.
Is the concept of universal basic income contestable in your country?
Khái niệm thu nhập cơ bản phổ quát có thể tranh cãi ở nước bạn không?
Dạng tính từ của Contestable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contestable Có thể tranh cãi | More contestable Có thể tranh cãi hơn | Most contestable Có thể tranh cãi nhất |
Họ từ
Từ "contestable" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là có thể tranh cãi hoặc có thể bị thách thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ những giả thuyết hoặc tuyên bố cần được kiểm chứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "contestable" có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến các cuộc tranh luận chính trị nhiều hơn.
Từ "contestable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contestabilis", xuất phát từ "contestari", nghĩa là "tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc quy điều". Từ này được hình thành từ "con-" (cùng nhau) và "testari" (nghĩa là làm chứng). Trong lịch sử, "contestable" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc quan điểm có thể được tranh luận hoặc bác bỏ. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa thể hiện khả năng bị thách thức hoặc cần được xác minh, phản ánh bản chất của sự tranh cãi trong các lĩnh vực như luật pháp và triết học.
Từ "contestable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người dùng thường thảo luận về các luận điểm và tranh luận có thể được phản biện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "contestable" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, nghiên cứu khoa học và tranh luận chính trị, để chỉ những vấn đề có thể bị thách thức hoặc không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
