Bản dịch của từ Convincing victory trong tiếng Việt
Convincing victory

Convincing victory (Noun)
The community celebrated a convincing victory in the recent local elections.
Cộng đồng đã ăn mừng chiến thắng thuyết phục trong cuộc bầu cử địa phương gần đây.
The last debate did not lead to a convincing victory for either candidate.
Cuộc tranh luận cuối cùng không dẫn đến chiến thắng thuyết phục cho ứng cử viên nào.
Did the charity event result in a convincing victory for social causes?
Sự kiện từ thiện có dẫn đến chiến thắng thuyết phục cho các nguyên nhân xã hội không?
The community achieved a convincing victory in the recent local elections.
Cộng đồng đã đạt được chiến thắng thuyết phục trong cuộc bầu cử địa phương gần đây.
The organization did not expect such a convincing victory in the fundraiser.
Tổ chức không mong đợi một chiến thắng thuyết phục như vậy trong buổi gây quỹ.
Một sự thành công vượt bậc trong một cuộc thi hoặc trận đấu.
An overwhelming success in a competition or contest.
The community achieved a convincing victory in the charity fundraising event.
Cộng đồng đã đạt được một chiến thắng thuyết phục trong sự kiện gây quỹ từ thiện.
The team did not expect such a convincing victory in the debate.
Nhóm không mong đợi một chiến thắng thuyết phục như vậy trong cuộc tranh luận.
Was the election a convincing victory for the new social party?
Cuộc bầu cử có phải là một chiến thắng thuyết phục cho đảng xã hội mới không?
The team celebrated their convincing victory in the city basketball tournament.
Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng thuyết phục trong giải bóng rổ thành phố.
The convincing victory did not come easily for the local soccer club.
Chiến thắng thuyết phục không đến dễ dàng với câu lạc bộ bóng đá địa phương.
Một chiến thắng quyết định cho thấy sự vượt trội hoặc hiệu quả.
A decisive win that demonstrates superiority or effectiveness.
The campaign led to a convincing victory for the community's new leader.
Chiến dịch đã dẫn đến một chiến thắng thuyết phục cho lãnh đạo mới của cộng đồng.
The activists did not expect such a convincing victory in the election.
Các nhà hoạt động không mong đợi một chiến thắng thuyết phục như vậy trong cuộc bầu cử.
Did the charity event result in a convincing victory for local causes?
Liệu sự kiện từ thiện có mang lại một chiến thắng thuyết phục cho các nguyên nhân địa phương không?
The community achieved a convincing victory in the recent charity fundraiser.
Cộng đồng đã đạt được một chiến thắng thuyết phục trong buổi gây quỹ từ thiện gần đây.
The charity event did not result in a convincing victory last year.
Sự kiện từ thiện năm ngoái không mang lại một chiến thắng thuyết phục.
Chiến thắng thuyết phục (convincing victory) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao và chính trị để chỉ một thắng lợi mà ở đó bên thắng đã thể hiện sự ưu thế rõ rệt so với bên thua. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng khá phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít do ngữ điệu và ngữ âm của từng khu vực. Chiến thắng thuyết phục thường có ý nghĩa không chỉ về điểm số mà còn về sự thống trị trong trận đấu hay cuộc bầu cử.