Bản dịch của từ Convincing victory trong tiếng Việt

Convincing victory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convincing victory (Noun)

kənvˈɪnsɨŋ vˈɪktɚi
kənvˈɪnsɨŋ vˈɪktɚi
01

Một chiến thắng đạt được với tỷ lệ rõ ràng đối với đối thủ, không để lại nghi ngờ về kết quả.

A victory achieved by a clear margin over an opponent, leaving no doubt about the outcome.

Ví dụ

The community celebrated a convincing victory in the recent local elections.

Cộng đồng đã ăn mừng chiến thắng thuyết phục trong cuộc bầu cử địa phương gần đây.

The last debate did not lead to a convincing victory for either candidate.

Cuộc tranh luận cuối cùng không dẫn đến chiến thắng thuyết phục cho ứng cử viên nào.

Did the charity event result in a convincing victory for social causes?

Sự kiện từ thiện có dẫn đến chiến thắng thuyết phục cho các nguyên nhân xã hội không?

The community achieved a convincing victory in the recent local elections.

Cộng đồng đã đạt được chiến thắng thuyết phục trong cuộc bầu cử địa phương gần đây.

The organization did not expect such a convincing victory in the fundraiser.

Tổ chức không mong đợi một chiến thắng thuyết phục như vậy trong buổi gây quỹ.

02

Một sự thành công vượt bậc trong một cuộc thi hoặc trận đấu.

An overwhelming success in a competition or contest.

Ví dụ

The community achieved a convincing victory in the charity fundraising event.

Cộng đồng đã đạt được một chiến thắng thuyết phục trong sự kiện gây quỹ từ thiện.

The team did not expect such a convincing victory in the debate.

Nhóm không mong đợi một chiến thắng thuyết phục như vậy trong cuộc tranh luận.

Was the election a convincing victory for the new social party?

Cuộc bầu cử có phải là một chiến thắng thuyết phục cho đảng xã hội mới không?

The team celebrated their convincing victory in the city basketball tournament.

Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng thuyết phục trong giải bóng rổ thành phố.

The convincing victory did not come easily for the local soccer club.

Chiến thắng thuyết phục không đến dễ dàng với câu lạc bộ bóng đá địa phương.

03

Một chiến thắng quyết định cho thấy sự vượt trội hoặc hiệu quả.

A decisive win that demonstrates superiority or effectiveness.

Ví dụ

The campaign led to a convincing victory for the community's new leader.

Chiến dịch đã dẫn đến một chiến thắng thuyết phục cho lãnh đạo mới của cộng đồng.

The activists did not expect such a convincing victory in the election.

Các nhà hoạt động không mong đợi một chiến thắng thuyết phục như vậy trong cuộc bầu cử.

Did the charity event result in a convincing victory for local causes?

Liệu sự kiện từ thiện có mang lại một chiến thắng thuyết phục cho các nguyên nhân địa phương không?

The community achieved a convincing victory in the recent charity fundraiser.

Cộng đồng đã đạt được một chiến thắng thuyết phục trong buổi gây quỹ từ thiện gần đây.

The charity event did not result in a convincing victory last year.

Sự kiện từ thiện năm ngoái không mang lại một chiến thắng thuyết phục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convincing victory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convincing victory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.