Bản dịch của từ Copsy trong tiếng Việt

Copsy

Adjective

Copsy (Adjective)

kˈɑpsi
kˈɑpsi
01

Đặc trưng bởi cảnh sát.

Characterized by copses.

Ví dụ

The park is full of copsy areas with small trees.

Công viên đầy khu vực copsy với cây cối nhỏ.

She loves the copsy corners of the neighborhood for picnics.

Cô ấy yêu thích những góc copsy của khu phố để đi dã ngoại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copsy

Không có idiom phù hợp