Bản dịch của từ Corb trong tiếng Việt
Corb
Noun [U/C]
Corb (Noun)
kˈɔɹb
kˈɔɹb
Ví dụ
The corb population is declining due to overfishing.
Dân số corb đang giảm do việc đánh bắt quá mức.
Local fishermen rely on catching corb for their livelihood.
Ngư dân địa phương phụ thuộc vào việc bắt corb để kiếm sống.
02
(kiến trúc) vật trang trí trong nhà; một cái rầm.
(architecture) an ornament in a building; a corbel.
Ví dụ
The ancient temple is adorned with intricate corbs.
Ngôi đền cổ xưa được trang trí bằng những corb phức tạp.
The corbs in the cathedral depict historical figures.
Những corb trong nhà thờ giáo đường miêu tả các nhân vật lịch sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corb
Không có idiom phù hợp