Bản dịch của từ Corb trong tiếng Việt

Corb

Noun [U/C]

Corb (Noun)

kˈɔɹb
kˈɔɹb
01

Một ít màu nâu (sciaena umbra)

A brown meagre (sciaena umbra)

Ví dụ

The corb population is declining due to overfishing.

Dân số corb đang giảm do việc đánh bắt quá mức.

Local fishermen rely on catching corb for their livelihood.

Ngư dân địa phương phụ thuộc vào việc bắt corb để kiếm sống.

Corb is a popular fish in the region for culinary purposes.

Corb là loài cá phổ biến ở khu vực này để nấu ăn.

02

(kiến trúc) vật trang trí trong nhà; một cái rầm.

(architecture) an ornament in a building; a corbel.

Ví dụ

The ancient temple is adorned with intricate corbs.

Ngôi đền cổ xưa được trang trí bằng những corb phức tạp.

The corbs in the cathedral depict historical figures.

Những corb trong nhà thờ giáo đường miêu tả các nhân vật lịch sử.

The museum displays corbs from different architectural eras.

Bảo tàng trưng bày những corb từ các thời kỳ kiến trúc khác nhau.

03

Giỏ dùng trong mỏ than, v.v.; một chiếc corf.

A basket used in coal mines, etc.; a corf.

Ví dụ

The miners carried the corb filled with coal out of the mine.

Các thợ mỏ mang corb đầy than ra khỏi mỏ.

The corb was heavy and required teamwork to transport it.

Corb nặng và cần sự hợp tác để di chuyển.

The old corb was displayed in the museum as a historical artifact.

Corb cũ được trưng bày tại bảo tàng như một hiện vật lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corb

Không có idiom phù hợp