Bản dịch của từ Coss trong tiếng Việt
Coss
Noun [U/C]
Coss (Noun)
kˈɔs
koʊs
Ví dụ
The village was located about a coss away from the city.
Làng cách thành phố khoảng một coss.
She walked two coss to reach the neighboring town.
Cô đi bộ hai coss để đến thị trấn láng giềng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coss
Không có idiom phù hợp