Bản dịch của từ Cost accounting system trong tiếng Việt
Cost accounting system

Cost accounting system (Noun)
Một khuôn khổ tài chính được các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm lập ngân sách và dự báo tốt hơn.
A financial framework used by businesses to assess the costs of products or services for better budgeting and forecasting
The cost accounting system helps charities manage their limited funds effectively.
Hệ thống kế toán chi phí giúp các tổ chức từ thiện quản lý quỹ hạn chế.
Nonprofits do not always use a cost accounting system for budgeting.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng sử dụng hệ thống kế toán chi phí để lập ngân sách.
Does your community organization have a cost accounting system in place?
Tổ chức cộng đồng của bạn có hệ thống kế toán chi phí không?
Một hệ thống được một tổ chức sử dụng để theo dõi chi phí và hiệu quả trong quy trình sản xuất.
A system used by an organization to track its costs and efficiency in the manufacturing process
The cost accounting system improved efficiency at GreenTech Manufacturing last year.
Hệ thống kế toán chi phí đã cải thiện hiệu quả tại GreenTech Manufacturing năm ngoái.
The cost accounting system did not meet expectations at Urban Builders in 2022.
Hệ thống kế toán chi phí không đáp ứng mong đợi tại Urban Builders năm 2022.
How does the cost accounting system help local businesses in our community?
Hệ thống kế toán chi phí giúp các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng như thế nào?
Một phương pháp kế toán nhằm nắm bắt tổng chi phí sản xuất của công ty bằng cách đánh giá các chi phí biến đổi và cố định liên quan đến từng bước của quy trình sản xuất.
A method of accounting that aims to capture a companys total costs of production by assessing the variable and fixed costs associated with each step of the production process
The cost accounting system helps nonprofits track their expenses effectively.
Hệ thống kế toán chi phí giúp các tổ chức phi lợi nhuận theo dõi chi phí hiệu quả.
Many social enterprises do not use a cost accounting system.
Nhiều doanh nghiệp xã hội không sử dụng hệ thống kế toán chi phí.
What benefits does a cost accounting system provide to social organizations?
Hệ thống kế toán chi phí mang lại lợi ích gì cho các tổ chức xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp