Bản dịch của từ Cost per action trong tiếng Việt

Cost per action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost per action (Noun)

kˈɑst pɝˈ ˈækʃən
kˈɑst pɝˈ ˈækʃən
01

Một mô hình định giá marketing mà nhà quảng cáo chi trả cho một hành động cụ thể từ người dùng, chẳng hạn như một giao dịch mua hoặc một đăng ký.

A marketing pricing model where the advertiser pays for a specific action from a user, such as a purchase or a sign-up.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trực tuyến để đo lường lợi tức đầu tư (roi) dựa trên hành động của người dùng.

Typically used in online advertising campaigns to measure return on investment (roi) based on user actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến chi phí liên quan đến việc thúc đẩy các hành động cụ thể thay vì chỉ là số lần hiển thị hoặc nhấp chuột.

Refers to costs associated with driving specific actions rather than just impressions or clicks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost per action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost per action

Không có idiom phù hợp