Bản dịch của từ Cost per action trong tiếng Việt
Cost per action
Noun [U/C]

Cost per action (Noun)
kˈɑst pɝˈ ˈækʃən
kˈɑst pɝˈ ˈækʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trực tuyến để đo lường lợi tức đầu tư (roi) dựa trên hành động của người dùng.
Typically used in online advertising campaigns to measure return on investment (roi) based on user actions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost per action
Không có idiom phù hợp