Bản dịch của từ Cost per inquiry trong tiếng Việt
Cost per inquiry
Noun [U/C]

Cost per inquiry (Noun)
kˈɑst pɝˈ ˌɪnkwˈaɪɹˌi
kˈɑst pɝˈ ˌɪnkwˈaɪɹˌi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng trong marketing để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch trong việc thu hút khách hàng tiềm năng.
A metric used in marketing to evaluate the efficiency of a campaign in attracting potential customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thước đo tài chính so sánh chi phí liên quan đến các yêu cầu nhận được với tổng chi phí marketing.
The financial measure that compares the cost associated with inquiries received to the overall marketing expenditure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost per inquiry
Không có idiom phù hợp