Bản dịch của từ Cost per thousand impression trong tiếng Việt
Cost per thousand impression
Noun [U/C]

Cost per thousand impression (Noun)
kˈɑst pɝˈ θˈaʊzənd ˌɪmpɹˈɛʃən
kˈɑst pɝˈ θˈaʊzənd ˌɪmpɹˈɛʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép tính được các nhà quảng cáo sử dụng để đánh giá hiệu quả và giá trị của chi tiêu quảng cáo.
A calculation used by advertisers to assess the efficiency and value of their advertising expenditures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost per thousand impression
Không có idiom phù hợp