Bản dịch của từ Cost per thousand impression trong tiếng Việt

Cost per thousand impression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost per thousand impression (Noun)

kˈɑst pɝˈ θˈaʊzənd ˌɪmpɹˈɛʃən
kˈɑst pɝˈ θˈaʊzənd ˌɪmpɹˈɛʃən
01

Một thuật ngữ tiếp thị được sử dụng để chỉ giá của việc tiếp cận một nghìn lần hiển thị trong quảng cáo.

A marketing term used to denote the price of reaching one thousand impressions in advertising.

Ví dụ

The cost per thousand impressions for Facebook ads is very competitive.

Chi phí cho mỗi một ngàn lần hiển thị quảng cáo trên Facebook rất cạnh tranh.

The cost per thousand impressions is not always clear in reports.

Chi phí cho mỗi một ngàn lần hiển thị không phải lúc nào cũng rõ ràng trong báo cáo.

What is the average cost per thousand impressions on Instagram?

Chi phí trung bình cho mỗi một ngàn lần hiển thị trên Instagram là bao nhiêu?

02

Một phép tính được các nhà quảng cáo sử dụng để đánh giá hiệu quả và giá trị của chi tiêu quảng cáo.

A calculation used by advertisers to assess the efficiency and value of their advertising expenditures.

Ví dụ

The cost per thousand impression helps advertisers evaluate their spending efficiency.

Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị giúp nhà quảng cáo đánh giá hiệu quả chi tiêu.

The cost per thousand impression is not always easy to calculate accurately.

Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị không phải lúc nào cũng dễ tính toán chính xác.

What is the average cost per thousand impression for social media ads?

Chi phí trung bình trên mỗi nghìn lần hiển thị cho quảng cáo mạng xã hội là bao nhiêu?

03

Đề cập đến một mô hình định giá trong tiếp thị số nơi các nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi một nghìn lần xem quảng cáo của họ.

Refers to a pricing model in digital marketing where advertisers pay for every thousand views of their advertisement.

Ví dụ

The cost per thousand impression for Facebook ads is increasing every year.

Chi phí mỗi nghìn lần hiển thị cho quảng cáo Facebook đang tăng lên hàng năm.

The cost per thousand impression is not always the best measure.

Chi phí mỗi nghìn lần hiển thị không phải lúc nào cũng là thước đo tốt nhất.

What is the average cost per thousand impression for Instagram ads?

Chi phí trung bình mỗi nghìn lần hiển thị cho quảng cáo Instagram là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost per thousand impression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost per thousand impression

Không có idiom phù hợp