Bản dịch của từ Count among trong tiếng Việt
Count among
Verb

Count among (Verb)
kˈaʊnt əmˈʌŋ
kˈaʊnt əmˈʌŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Công nhận hoặc nhìn nhận là thuộc về một nhóm cụ thể
To regard or recognize as belonging to a particular group
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Count among
Không có idiom phù hợp