Bản dịch của từ Cow country trong tiếng Việt
Cow country

Cow country (Noun)
Texas is a famous cow country known for its beef production.
Texas là một vùng chăn nuôi bò nổi tiếng với sản xuất thịt bò.
California is not considered a traditional cow country in the U.S.
California không được coi là vùng chăn nuôi bò truyền thống ở Mỹ.
Is Montana a well-known cow country in America?
Montana có phải là vùng chăn nuôi bò nổi tiếng ở Mỹ không?
Cow country (Idiom)
Texas is known as a cow country with many cattle farms.
Texas được biết đến là một vùng nông thôn có nhiều trang trại bò.
California is not a cow country; it has more urban areas.
California không phải là vùng nông thôn; nó có nhiều khu đô thị hơn.
Is Wyoming considered a cow country in the United States?
Wyoming có được coi là vùng nông thôn ở Hoa Kỳ không?
"Cow country" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ các khu vực nông thôn nơi chăn nuôi bò được phát triển mạnh mẽ, thường liên quan đến nông nghiệp và sản xuất thịt bò. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh-Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường chỉ các bang Trung Tây, nơi có nhiều trang trại lớn. Trong khi đó, ở Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động nông nghiệp khác.
Từ "cow country" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cū", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwonō, liên quan đến động vật nuôi. "Country" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contee", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comitatus", chỉ một khu vực hoặc lãnh thổ. Kết hợp lại, "cow country" chỉ vùng đất nuôi bò, phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa nền kinh tế nông nghiệp và sự phát triển của các khu vực chăn nuôi gia súc.
Cụm từ "cow country" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm này thường thấp trong các bài kiểm tra chính thức, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi và văn hóa miền quê. Ngoài ra, cụm từ có thể được sử dụng trong các tài liệu văn học và báo chí khi mô tả vùng đất chăn nuôi gia súc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp