Bản dịch của từ Cow country trong tiếng Việt

Cow country

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cow country (Noun)

kˈaʊ kˈʌntɹi
kˈaʊ kˈʌntɹi
01

Một khu vực nơi chăn nuôi gia súc là ngành công nghiệp chính.

A region where cattle ranching is the main industry.

Ví dụ

Texas is a famous cow country known for its beef production.

Texas là một vùng chăn nuôi bò nổi tiếng với sản xuất thịt bò.

California is not considered a traditional cow country in the U.S.

California không được coi là vùng chăn nuôi bò truyền thống ở Mỹ.

Is Montana a well-known cow country in America?

Montana có phải là vùng chăn nuôi bò nổi tiếng ở Mỹ không?

Cow country (Idiom)

ˈkaʊˈkaʊn.tri
ˈkaʊˈkaʊn.tri
01

Một vùng nông thôn nơi có nhiều gia súc và trang trại.

A rural area where there are many cattle and farms.

Ví dụ

Texas is known as a cow country with many cattle farms.

Texas được biết đến là một vùng nông thôn có nhiều trang trại bò.

California is not a cow country; it has more urban areas.

California không phải là vùng nông thôn; nó có nhiều khu đô thị hơn.

Is Wyoming considered a cow country in the United States?

Wyoming có được coi là vùng nông thôn ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cow country/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cow country

Không có idiom phù hợp