Bản dịch của từ Crimple trong tiếng Việt
Crimple

Crimple (Noun)
Her crimpled shirt made her look unprofessional for the interview.
Áo sơ mi bị nhàu nát khiến cô trông không chuyên nghiệp cho cuộc phỏng vấn.
He avoided wearing clothes that might crimple during the IELTS exam.
Anh ấy tránh mặc quần áo có thể nhàu nát trong kỳ thi IELTS.
Did the crimple on his shirt affect his speaking performance?
Vết nhàu nát trên áo sơ mi của anh ấy có ảnh hưởng đến kết quả phát âm không?
Crimple (Verb)
She crimpled the paper before putting it into the recycling bin.
Cô ấy đã làm nhăn tờ giấy trước khi bỏ vào thùng tái chế.
He never crimples his shirt for important business meetings.
Anh ấy không bao giờ làm nhăn áo sơ mi cho các cuộc họp kinh doanh quan trọng.
Do you think crimpling your resume is a good idea for IELTS?
Bạn có nghĩ là làm nhăn sơ yếu lý lịch là một ý tưởng tốt cho IELTS không?
The stress of the IELTS exam can crimple your confidence.
Sự căng thẳng của kỳ thi IELTS có thể làm giảm tự tin của bạn.
Don't let nerves crimple your ability to express ideas clearly.
Đừng để căng thẳng làm giảm khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng của bạn.
Are you worried that anxiety will crimple your writing skills?
Bạn có lo lắng rằng lo lắng sẽ làm giảm kỹ năng viết của bạn không?
"Crimple" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm nhăn, gấp, hoặc xô lệch một bề mặt, thường là giấy hoặc vải, bằng cách bóp hoặc nén. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc tạo ra các nếp gấp hoặc lằn nhăn không đồng đều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crimple" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết chuyên ngành.
Từ "crimple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "crimp", có nghĩa là tạo hình gợn sóng hoặc nhăn. Căn nguyên của nó gắn liền với từ gốc Latinh "crescere", mang nghĩa tăng trưởng hoặc phát triển. Sự chuyển biến từ việc mô tả hình dạng đến việc xác định sự biến dạng bề mặt thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa, dẫn đến việc "crimple" ngày nay thường được hiểu là làm nhăn hoặc làm biến dạng một cách có chủ ý.
Từ "crimple" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc nghệ thuật, nơi mô tả sự biến đổi hình dạng của vật thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thủ công mỹ nghệ hoặc trang trí, khi diễn tả tác động của các yếu tố vật lý lên bề mặt. Sự sử dụng hạn chế này làm cho "crimple" không phải là từ vựng thiết yếu cho kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp