Bản dịch của từ Cross-country race trong tiếng Việt

Cross-country race

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-country race (Noun)

kɹˈoʊstɹənstɹˌeɪt
kɹˈoʊstɹənstɹˌeɪt
01

Một cuộc đua diễn ra trên địa hình tự nhiên, thường là trên một quãng đường dài.

A race that takes place over natural terrain often over a long distance.

Ví dụ

The annual cross-country race attracted over 500 participants last year.

Cuộc đua việt dã hàng năm thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.

Many students do not enjoy the cross-country race in school.

Nhiều học sinh không thích cuộc đua việt dã ở trường.

Did you participate in the cross-country race last weekend?

Bạn đã tham gia cuộc đua việt dã cuối tuần trước chưa?

Cross-country race (Idiom)

krɔˈskaʊn.triˈreɪs
krɔˈskaʊn.triˈreɪs
01

Một cuộc đua diễn ra trên địa hình tự nhiên, thường là trên một quãng đường dài.

A race that takes place over natural terrain often over a long distance.

Ví dụ

The annual cross-country race attracted over 500 participants last year.

Cuộc đua vượt địa hình hàng năm thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.

Many students did not join the cross-country race this time.

Nhiều sinh viên không tham gia cuộc đua vượt địa hình lần này.

Is the cross-country race happening in our town next month?

Cuộc đua vượt địa hình có diễn ra ở thị trấn chúng ta tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-country race/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-country race

Không có idiom phù hợp