Bản dịch của từ Cross-country race trong tiếng Việt
Cross-country race

Cross-country race (Noun)
The annual cross-country race attracted over 500 participants last year.
Cuộc đua việt dã hàng năm thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.
Many students do not enjoy the cross-country race in school.
Nhiều học sinh không thích cuộc đua việt dã ở trường.
Did you participate in the cross-country race last weekend?
Bạn đã tham gia cuộc đua việt dã cuối tuần trước chưa?
Cross-country race (Idiom)
The annual cross-country race attracted over 500 participants last year.
Cuộc đua vượt địa hình hàng năm thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.
Many students did not join the cross-country race this time.
Nhiều sinh viên không tham gia cuộc đua vượt địa hình lần này.
Is the cross-country race happening in our town next month?
Cuộc đua vượt địa hình có diễn ra ở thị trấn chúng ta tháng sau không?
Cuộc đua vượt địa hình (cross-country race) là một môn thể thao chạy bộ diễn ra trên địa hình tự nhiên, thường bao gồm các đường mòn, đồi núi, và thảm thực vật. Môn thể thao này phổ biến trong các giải thi đấu của học sinh và sinh viên, cũng như các giải chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "cross-country race" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh. "Cross-country" bắt nguồn từ chữ "cross" (đi qua) và "country" (vùng đất), thể hiện ý nghĩa cuộc đua diễn ra trên địa hình thay đổi, khác với đường đua truyền thống. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của môn thể thao và sự yêu thích khám phá thiên nhiên trong cộng đồng thể thao, hiện nay được hiểu là một cuộc thi chạy qua các khu vực tự nhiên.
Cụm từ "cross-country race" (cuộc đua việt dã) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thể thao hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các sự kiện thể thao, hoạt động thể chất trong môi trường tự nhiên, và thường xuất hiện trong báo chí thể thao, chương trình giáo dục thể chất hoặc các cuộc thi dành cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp