Bản dịch của từ Cross that bridge when one comes to it trong tiếng Việt

Cross that bridge when one comes to it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross that bridge when one comes to it (Phrase)

kɹˈɔs ðˈæt bɹˈɪdʒ wˈɛn wˈʌn kˈʌmz tˈu ˈɪt
kɹˈɔs ðˈæt bɹˈɪdʒ wˈɛn wˈʌn kˈʌmz tˈu ˈɪt
01

Đối phó với một vấn đề khi nó phát sinh thay vì lo lắng về nó trước.

To deal with a problem when it arises rather than worrying about it beforehand.

Ví dụ

We will cross that bridge when we come to it later.

Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề đó khi đến lúc.

They do not worry; they will cross that bridge when it comes.

Họ không lo lắng; họ sẽ giải quyết vấn đề đó khi đến.

Will you cross that bridge when you face the issue?

Bạn sẽ giải quyết vấn đề đó khi đối mặt phải không?

02

Một cách diễn đạt thành ngữ gợi ý một thái độ không lo lắng đối với các mối quan tâm trong tương lai.

An idiomatic expression suggesting a carefree attitude toward future concerns.

Ví dụ

We will cross that bridge when we come to it, Sarah.

Chúng ta sẽ qua cây cầu đó khi đến, Sarah.

They do not worry; they will cross that bridge when it arrives.

Họ không lo lắng; họ sẽ qua cây cầu đó khi đến.

Will we really cross that bridge when we come to it?

Chúng ta thực sự sẽ qua cây cầu đó khi đến sao?

03

Trì hoãn việc giải quyết một vấn đề cho đến khi cần thiết phải giải quyết nó.

To postpone addressing an issue until it becomes necessary to address it.

Ví dụ

We will cross that bridge when we come to it.

Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề đó khi đến lúc.

They do not cross that bridge until it's necessary.

Họ không giải quyết vấn đề đó cho đến khi cần thiết.

Will you cross that bridge when it comes up?

Bạn có giải quyết vấn đề đó khi nó xuất hiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross that bridge when one comes to it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross that bridge when one comes to it

Không có idiom phù hợp