Bản dịch của từ Cross that bridge when one comes to it trong tiếng Việt
Cross that bridge when one comes to it

Cross that bridge when one comes to it (Phrase)
Đối phó với một vấn đề khi nó phát sinh thay vì lo lắng về nó trước.
To deal with a problem when it arises rather than worrying about it beforehand.
We will cross that bridge when we come to it later.
Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề đó khi đến lúc.
They do not worry; they will cross that bridge when it comes.
Họ không lo lắng; họ sẽ giải quyết vấn đề đó khi đến.
Will you cross that bridge when you face the issue?
Bạn sẽ giải quyết vấn đề đó khi đối mặt phải không?
Một cách diễn đạt thành ngữ gợi ý một thái độ không lo lắng đối với các mối quan tâm trong tương lai.
An idiomatic expression suggesting a carefree attitude toward future concerns.
We will cross that bridge when we come to it, Sarah.
Chúng ta sẽ qua cây cầu đó khi đến, Sarah.
They do not worry; they will cross that bridge when it arrives.
Họ không lo lắng; họ sẽ qua cây cầu đó khi đến.
Will we really cross that bridge when we come to it?
Chúng ta thực sự sẽ qua cây cầu đó khi đến sao?
Trì hoãn việc giải quyết một vấn đề cho đến khi cần thiết phải giải quyết nó.
To postpone addressing an issue until it becomes necessary to address it.
We will cross that bridge when we come to it.
Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề đó khi đến lúc.
They do not cross that bridge until it's necessary.
Họ không giải quyết vấn đề đó cho đến khi cần thiết.
Will you cross that bridge when it comes up?
Bạn có giải quyết vấn đề đó khi nó xuất hiện không?
"Cross that bridge when one comes to it" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là đối diện với vấn đề hoặc khó khăn khi nó xuất hiện, thay vì lo lắng trước về nó. Thành ngữ này dựa trên hình ảnh tượng trưng của việc vượt qua một cây cầu khi đến gần, nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung vào những vấn đề hiện tại mà không cần lo lắng về những khó khăn trong tương lai. Nó được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp.