Bản dịch của từ Crumbly trong tiếng Việt
Crumbly

Crumbly (Adjective)
Bao gồm hoặc dễ dàng vỡ thành các mảnh nhỏ.
Consisting of or easily breaking into small fragments.
The old building had crumbly walls that needed renovation.
Tòa nhà cũ có tường dễ vỡ cần được sửa chữa.
The crumbly cookies were a hit at the social gathering.
Bánh quy dễ vỡ đã được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.
The crumbly soil made it difficult to plant crops in the area.
Đất dễ vỡ làm cho việc trồng cây ở khu vực trở nên khó khăn.
Crumbly (Noun)
The crumbly shared stories of their youth with the youngsters.
Người già chia sẻ câu chuyện tuổi trẻ với những người trẻ.
The crumbly in the community center organized a knitting club.
Người già ở trung tâm cộng đồng tổ chức câu lạc bộ đan.
The crumbly often gathered at the park to play chess.
Người già thường tập trung ở công viên để chơi cờ.
Họ từ
Từ "crumbly" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của một vật có cấu trúc dễ gãy hoặc dễ vỡ thành các mảnh nhỏ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm như bánh hoặc phô mai có kết cấu không đồng nhất, dễ bị vụn khi bị cắt hoặc nén. Trong cả Anh và Mỹ, "crumbly" đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ đôi khi do ngữ điệu và nhấn âm của người nói.
Từ "crumbly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crumble", bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "cromblen" và từ gốc Germanic. Trong tiếng Latinh, không có từ tương ứng trực tiếp, nhưng từ "frangere" có nghĩa là "phá vỡ" tạo ra liên kết ý nghĩa với sự dễ vỡ. "Crumbly" mô tả tính chất của một vật liệu dễ bị vỡ hoặc phân huỷ thành những mảnh nhỏ, phản ánh rõ tính chất kết cấu và cảm nhận về sự mềm mại và dễ hỏng.
Từ "crumbly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để miêu tả kết cấu của thực phẩm như bánh, bánh quy hay phô mai, nhấn mạnh tính chất dễ vỡ hoặc bị vụn ra. Ngoài ra, trong lĩnh vực xây dựng, "crumbly" có thể chỉ độ bền của vật liệu như đất hoặc đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
