Bản dịch của từ Crumbly trong tiếng Việt

Crumbly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumbly (Adjective)

kɹˈʌmbli
kɹˈʌmbli
01

Bao gồm hoặc dễ dàng vỡ thành các mảnh nhỏ.

Consisting of or easily breaking into small fragments.

Ví dụ

The old building had crumbly walls that needed renovation.

Tòa nhà cũ có tường dễ vỡ cần được sửa chữa.

The crumbly cookies were a hit at the social gathering.

Bánh quy dễ vỡ đã được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.

The crumbly soil made it difficult to plant crops in the area.

Đất dễ vỡ làm cho việc trồng cây ở khu vực trở nên khó khăn.

Crumbly (Noun)

kɹˈʌmbli
kɹˈʌmbli
01

Một người già.

An old person.

Ví dụ

The crumbly shared stories of their youth with the youngsters.

Người già chia sẻ câu chuyện tuổi trẻ với những người trẻ.

The crumbly in the community center organized a knitting club.

Người già ở trung tâm cộng đồng tổ chức câu lạc bộ đan.

The crumbly often gathered at the park to play chess.

Người già thường tập trung ở công viên để chơi cờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumbly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a foundation and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Crumbly

Không có idiom phù hợp