Bản dịch của từ Crypta trong tiếng Việt

Crypta

Noun [U/C]

Crypta (Noun)

kɹˈɪptə
kɹˈɪptə
01

Giải phẫu= "mật mã". thường ở số nhiều bây giờ hiếm.

Anatomy= "crypt". usually in plural now rare.

Ví dụ

The crypta in the church were filled with historical artifacts.

Những crypta trong nhà thờ được lấp đầy với hiện vật lịch sử.

Exploring the crypta revealed hidden chambers beneath the city.

Khám phá crypta đã tiết lộ các phòng ẩn dưới lòng thành phố.

02

Một hang động, một hầm mộ.

A cavern, a crypt.

Ví dụ

The crypta in the old church was mysterious and eerie.

Crypta trong nhà thờ cũ rất bí ẩn và đáng sợ.

Exploring the crypta revealed ancient tombs and hidden secrets.

Khám phá crypta đã tiết lộ ra những mộ cổ và bí mật ẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crypta

Không có idiom phù hợp