Bản dịch của từ Cultist trong tiếng Việt

Cultist

Noun [U/C]

Cultist (Noun)

kˈʌltɪst
kˈʌltɪst
01

Một thành viên của một giáo phái.

A member of a cult.

Ví dụ

The cultist was devoted to the group's beliefs.

Người theo đạo tận tâm với niềm tin của nhóm.

The cultist attended the secretive cult meetings regularly.

Người theo đạo thường xuyên tham dự cuộc họp bí mật của đạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultist

Không có idiom phù hợp