Bản dịch của từ Cup holder trong tiếng Việt

Cup holder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cup holder (Noun)

01

Một thiết bị hoặc giá đỡ được thiết kế để đựng cốc hoặc cốc.

A device or holder designed to hold a cup or mug.

Ví dụ

The café installed new cup holders at each table for customers.

Quán cà phê đã lắp đặt giá đỡ cốc mới ở mỗi bàn cho khách.

Many restaurants do not provide cup holders for their outdoor seating.

Nhiều nhà hàng không cung cấp giá đỡ cốc cho khu vực ngồi ngoài trời.

Do you think cup holders improve the dining experience at cafes?

Bạn có nghĩ rằng giá đỡ cốc cải thiện trải nghiệm ăn uống tại quán cà phê không?

02

Dụng cụ gắn trên xe hoặc đồ nội thất để đựng cốc.

An attachment in a vehicle or furniture for holding cups.

Ví dụ

The new car has a cup holder for every passenger.

Chiếc xe mới có một giá đỡ cốc cho mỗi hành khách.

My old sofa does not have a cup holder.

Chiếc sofa cũ của tôi không có giá đỡ cốc.

Does your office chair have a cup holder?

Ghế văn phòng của bạn có giá đỡ cốc không?

03

Một không gian hoặc khu vực được chỉ định để đặt cốc.

A designated space or area for placing cups.

Ví dụ

The coffee shop has a cup holder at every table.

Quán cà phê có một giá để cốc ở mỗi bàn.

There isn't a cup holder in my friend's car.

Không có giá để cốc trong xe của bạn tôi.

Does your favorite restaurant have a cup holder?

Nhà hàng yêu thích của bạn có giá để cốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cup holder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cup holder

Không có idiom phù hợp