Bản dịch của từ Cup holder trong tiếng Việt
Cup holder

Cup holder (Noun)
The café installed new cup holders at each table for customers.
Quán cà phê đã lắp đặt giá đỡ cốc mới ở mỗi bàn cho khách.
Many restaurants do not provide cup holders for their outdoor seating.
Nhiều nhà hàng không cung cấp giá đỡ cốc cho khu vực ngồi ngoài trời.
Do you think cup holders improve the dining experience at cafes?
Bạn có nghĩ rằng giá đỡ cốc cải thiện trải nghiệm ăn uống tại quán cà phê không?
Dụng cụ gắn trên xe hoặc đồ nội thất để đựng cốc.
An attachment in a vehicle or furniture for holding cups.
The new car has a cup holder for every passenger.
Chiếc xe mới có một giá đỡ cốc cho mỗi hành khách.
My old sofa does not have a cup holder.
Chiếc sofa cũ của tôi không có giá đỡ cốc.
Does your office chair have a cup holder?
Ghế văn phòng của bạn có giá đỡ cốc không?
The coffee shop has a cup holder at every table.
Quán cà phê có một giá để cốc ở mỗi bàn.
There isn't a cup holder in my friend's car.
Không có giá để cốc trong xe của bạn tôi.
Does your favorite restaurant have a cup holder?
Nhà hàng yêu thích của bạn có giá để cốc không?
Giá đỡ cốc (cup holder) là một thiết bị được thiết kế để giữ cốc hoặc ly, thường thấy trong xe ô tô, ghế sofa, hoặc trên bàn làm việc. Tại Mỹ, thuật ngữ "cup holder" phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong khi đó, tại Anh, cụm từ "cup holder" cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn, thay vào đó, người ta có thể sử dụng "drink holder". Sự khác biệt về ngữ nghĩa hầu như không tồn tại, tuy nhiên, cách sử dụng và sự xuất hiện của sản phẩm có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "cup holder" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "cup" (cốc) và "holder" (giá đỡ). Từ "cup" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupa", mang nghĩa là thùng hoặc chậu, trong khi "holder" từ tiếng Anglo-Norman "houlder", nghĩa là một thiết bị giữ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chức năng chính của nó, đó là lưu trữ và giữ chặt cốc hoặc đồ uống trong các phương tiện hoặc đồ nội thất, phục vụ nhu cầu tiện lợi trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "cup holder" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể như nội thất ô tô, đồ dùng gia đình hoặc công cụ văn phòng. Trong giao tiếp hàng ngày, "cup holder" thường được nhắc đến khi thảo luận về sự tiện ích và thiết kế của sản phẩm, góp phần vào sự thoải mái trong cuộc sống thường nhật.