Bản dịch của từ Curb inflation trong tiếng Việt
Curb inflation

Curb inflation (Verb)
The government plans to curb inflation by reducing taxes for families.
Chính phủ có kế hoạch kiềm chế lạm phát bằng cách giảm thuế cho gia đình.
They do not curb inflation with price controls in the long term.
Họ không kiềm chế lạm phát bằng cách kiểm soát giá trong dài hạn.
How can we curb inflation effectively in our social policies?
Làm thế nào chúng ta có thể kiềm chế lạm phát một cách hiệu quả trong chính sách xã hội?
The government aims to curb inflation through strict monetary policies.
Chính phủ nhằm kiềm chế lạm phát thông qua các chính sách tiền tệ nghiêm ngặt.
They do not curb inflation effectively, causing prices to rise.
Họ không kiềm chế lạm phát hiệu quả, khiến giá cả tăng.
The government plans to curb inflation by reducing taxes next year.
Chính phủ dự định kiềm chế lạm phát bằng cách giảm thuế vào năm tới.
They do not believe that measures will curb inflation effectively.
Họ không tin rằng các biện pháp sẽ kiềm chế lạm phát hiệu quả.
Will the new policies curb inflation in the upcoming months?
Các chính sách mới có kiềm chế lạm phát trong những tháng tới không?
The government aims to curb inflation by increasing interest rates.
Chính phủ nhằm kiểm soát lạm phát bằng cách tăng lãi suất.
They do not curb inflation with ineffective policies.
Họ không kiểm soát lạm phát bằng các chính sách không hiệu quả.
The government aims to curb inflation through effective monetary policies.
Chính phủ nhằm kiềm chế lạm phát thông qua các chính sách tiền tệ hiệu quả.
They do not believe that tax cuts will curb inflation significantly.
Họ không tin rằng việc cắt giảm thuế sẽ kiềm chế lạm phát đáng kể.
Can the new regulations curb inflation in the housing market?
Các quy định mới có thể kiềm chế lạm phát trong thị trường nhà ở không?
Governments must curb inflation to maintain social stability and welfare.
Chính phủ phải kiềm chế lạm phát để duy trì ổn định xã hội.
They do not curb inflation effectively during economic crises like 2020.
Họ không kiềm chế lạm phát hiệu quả trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như năm 2020.
"Curb inflation" là một cụm từ chỉ các biện pháp được chính phủ hoặc các tổ chức kinh tế áp dụng nhằm kiểm soát và giảm thiểu tỷ lệ lạm phát trong nền kinh tế. Lạm phát đề cập đến sự gia tăng liên tục của mức giá hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến giảm sức mua. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh kinh tế, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào vai trò của chính phủ trong việc điều chỉnh nền kinh tế.