Bản dịch của từ Curb inflation trong tiếng Việt

Curb inflation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curb inflation (Verb)

kɝˈb ˌɪnflˈeɪʃən
kɝˈb ˌɪnflˈeɪʃən
01

Kiềm chế hoặc hạn chế điều gì đó, chẳng hạn như sự tăng giá hoặc chi phí.

To restrain or limit something, such as an increase in prices or costs.

Ví dụ

The government plans to curb inflation by reducing taxes for families.

Chính phủ có kế hoạch kiềm chế lạm phát bằng cách giảm thuế cho gia đình.

They do not curb inflation with price controls in the long term.

Họ không kiềm chế lạm phát bằng cách kiểm soát giá trong dài hạn.

How can we curb inflation effectively in our social policies?

Làm thế nào chúng ta có thể kiềm chế lạm phát một cách hiệu quả trong chính sách xã hội?

The government aims to curb inflation through strict monetary policies.

Chính phủ nhằm kiềm chế lạm phát thông qua các chính sách tiền tệ nghiêm ngặt.

They do not curb inflation effectively, causing prices to rise.

Họ không kiềm chế lạm phát hiệu quả, khiến giá cả tăng.

02

Đưa ra các biện pháp để kiểm soát hoặc giảm tỷ lệ lạm phát.

To take measures to control or reduce the rate of inflation.

Ví dụ

The government plans to curb inflation by reducing taxes next year.

Chính phủ dự định kiềm chế lạm phát bằng cách giảm thuế vào năm tới.

They do not believe that measures will curb inflation effectively.

Họ không tin rằng các biện pháp sẽ kiềm chế lạm phát hiệu quả.

Will the new policies curb inflation in the upcoming months?

Các chính sách mới có kiềm chế lạm phát trong những tháng tới không?

The government aims to curb inflation by increasing interest rates.

Chính phủ nhằm kiểm soát lạm phát bằng cách tăng lãi suất.

They do not curb inflation with ineffective policies.

Họ không kiểm soát lạm phát bằng các chính sách không hiệu quả.

03

Ngăn chặn sự gia tăng quá mức của giá cả trong bối cảnh kinh tế.

To prevent an excessive rise in prices in an economic context.

Ví dụ

The government aims to curb inflation through effective monetary policies.

Chính phủ nhằm kiềm chế lạm phát thông qua các chính sách tiền tệ hiệu quả.

They do not believe that tax cuts will curb inflation significantly.

Họ không tin rằng việc cắt giảm thuế sẽ kiềm chế lạm phát đáng kể.

Can the new regulations curb inflation in the housing market?

Các quy định mới có thể kiềm chế lạm phát trong thị trường nhà ở không?

Governments must curb inflation to maintain social stability and welfare.

Chính phủ phải kiềm chế lạm phát để duy trì ổn định xã hội.

They do not curb inflation effectively during economic crises like 2020.

Họ không kiềm chế lạm phát hiệu quả trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như năm 2020.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curb inflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curb inflation

Không có idiom phù hợp