Bản dịch của từ Customer job trong tiếng Việt

Customer job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer job (Noun)

kˈʌstəmɚ dʒˈɑb
kˈʌstəmɚ dʒˈɑb
01

Một vai trò hoặc vị trí do khách hàng giữ, thường trong bối cảnh các dịch vụ hoặc sản phẩm mà họ sử dụng.

A role or position held by a customer, often within the context of services or products they engage with.

Ví dụ

The customer job is crucial for understanding service needs in society.

Công việc của khách hàng rất quan trọng để hiểu nhu cầu dịch vụ trong xã hội.

A customer job does not guarantee satisfaction with the purchased product.

Công việc của khách hàng không đảm bảo sự hài lòng với sản phẩm đã mua.

What is the most important customer job in social services today?

Công việc của khách hàng quan trọng nhất trong dịch vụ xã hội hiện nay là gì?

02

Một nhiệm vụ hoặc dự án mà khách hàng thực hiện, thường liên quan đến nhu cầu hoặc mong muốn của họ từ nhà cung cấp dịch vụ.

A task or project undertaken by a customer, often relating to their needs or desires from a service provider.

Ví dụ

The customer job requires detailed feedback for better service improvement.

Công việc của khách hàng yêu cầu phản hồi chi tiết để cải thiện dịch vụ.

The customer job does not always meet the company's expectations.

Công việc của khách hàng không phải lúc nào cũng đáp ứng mong đợi của công ty.

What is the most common customer job in social services?

Công việc của khách hàng phổ biến nhất trong dịch vụ xã hội là gì?

03

Một tập hợp cụ thể các kỳ vọng mà một khách hàng có về một sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang xem xét để mua.

A specific set of expectations a customer has regarding a product or service they are considering purchasing.

Ví dụ

Every customer job requires clear communication about the product's features.

Mỗi công việc của khách hàng yêu cầu giao tiếp rõ ràng về tính năng sản phẩm.

Not every customer job is easy to understand or meet.

Không phải công việc của khách hàng nào cũng dễ hiểu hoặc đáp ứng.

What specific customer job do you think is most challenging?

Công việc của khách hàng nào bạn nghĩ là khó khăn nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer job

Không có idiom phù hợp