Bản dịch của từ Death throes trong tiếng Việt
Death throes

Death throes (Noun)
The community witnessed the death throes of the old neighborhood in 2023.
Cộng đồng đã chứng kiến những cơn hấp hối của khu phố cũ năm 2023.
Many believe the town's decline is not just death throes of change.
Nhiều người tin rằng sự suy giảm của thị trấn không chỉ là cơn hấp hối của sự thay đổi.
Are the death throes of local businesses a sign of economic failure?
Liệu những cơn hấp hối của các doanh nghiệp địa phương có phải là dấu hiệu thất bại kinh tế không?
Cụm từ "death throes" chỉ những cơn co giật cuối cùng của một cơ thể trước khi chết, thường được dùng để mô tả sự vật, sự việc hay tổ chức đang trong tình trạng suy tàn hoặc sắp kết thúc. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng thường gặp hơn trong văn viết ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa bóng hơn, chỉ tình trạng khốn quẫn trước sự sụp đổ.
Cụm từ "death throes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "throes" xuất phát từ "truere", nghĩa là "xây dựng" hoặc "mò mẫm". Từ này được sử dụng để chỉ những cơn co giật hay sự vật lộn cuối cùng trong lúc hấp hối. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này mô tả tình trạng tuyệt vọng hoặc khó khăn cuối cùng của một sự vật hay một hiện tượng đang dần đi đến hồi kết, phản ánh chính xác hình ảnh của sự rời bỏ hoặc diệt vong.
Thuật ngữ "death throes" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói. Trong khi đó, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, thường để chỉ giai đoạn suy tàn hoặc sự kết thúc của một hiện tượng, tổ chức. Từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc văn hóa, khi mô tả sự tiêu vong của một chế độ hoặc sự biến mất của các giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp