Bản dịch của từ Death throes trong tiếng Việt

Death throes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death throes (Noun)

dˈɛtθɹˌoʊz
dˈɛtθɹˌoʊz
01

Cuộc đấu tranh cuối cùng của một sinh vật sắp chết.

The final struggles of a dying creature.

Ví dụ

The community witnessed the death throes of the old neighborhood in 2023.

Cộng đồng đã chứng kiến những cơn hấp hối của khu phố cũ năm 2023.

Many believe the town's decline is not just death throes of change.

Nhiều người tin rằng sự suy giảm của thị trấn không chỉ là cơn hấp hối của sự thay đổi.

Are the death throes of local businesses a sign of economic failure?

Liệu những cơn hấp hối của các doanh nghiệp địa phương có phải là dấu hiệu thất bại kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death throes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death throes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.