Bản dịch của từ Declensional trong tiếng Việt

Declensional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declensional (Adjective)

dɪklˈɛnʃənl
dɪklˈɛnʃənl
01

(ngữ pháp) thuộc về biến cách.

Grammar pertaining to declension.

Ví dụ

The declensional forms of nouns help clarify social roles in sentences.

Các hình thức biến cách của danh từ giúp làm rõ vai trò xã hội trong câu.

Social media does not use declensional endings like traditional languages do.

Mạng xã hội không sử dụng các kết thúc biến cách như các ngôn ngữ truyền thống.

Are declensional variations important in understanding social dynamics?

Các biến thể biến cách có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declensional

Không có idiom phù hợp