Bản dịch của từ Decoke trong tiếng Việt

Decoke

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoke (Verb)

01

Loại bỏ cacbon hoặc vật liệu chứa cacbon từ (động cơ đốt trong).

Remove carbon or carbonaceous material from an internal combustion engine.

Ví dụ

They will decoke the engine of the community bus next week.

Họ sẽ làm sạch động cơ của xe buýt cộng đồng vào tuần tới.

The mechanic does not decoke engines for private vehicles anymore.

Người thợ cơ khí không làm sạch động cơ cho xe cá nhân nữa.

Will they decoke the city’s public transport engines this year?

Họ có làm sạch động cơ của phương tiện công cộng trong thành phố năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decoke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoke

Không có idiom phù hợp