Bản dịch của từ Decoke trong tiếng Việt
Decoke
Verb
Decoke (Verb)
Ví dụ
They will decoke the engine of the community bus next week.
Họ sẽ làm sạch động cơ của xe buýt cộng đồng vào tuần tới.
The mechanic does not decoke engines for private vehicles anymore.
Người thợ cơ khí không làm sạch động cơ cho xe cá nhân nữa.
Will they decoke the city’s public transport engines this year?
Họ có làm sạch động cơ của phương tiện công cộng trong thành phố năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decoke
Không có idiom phù hợp