Bản dịch của từ Decompiler trong tiếng Việt

Decompiler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decompiler (Noun)

dikˈɑmpəlɚ
dikˈɑmpəlɚ
01

(khoa học máy tính) một chương trình máy tính thực hiện thao tác ngược lại với thao tác của trình biên dịch.

Computer science a computer program performing the reverse operation to that of a compiler.

Ví dụ

A decompiler helps analyze social media apps like Facebook for security.

Một decompiler giúp phân tích các ứng dụng mạng xã hội như Facebook để bảo mật.

Many people do not understand how a decompiler works in social networks.

Nhiều người không hiểu cách một decompiler hoạt động trong các mạng xã hội.

What role does a decompiler play in analyzing social media data?

Vai trò của một decompiler trong việc phân tích dữ liệu mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decompiler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decompiler

Không có idiom phù hợp