Bản dịch của từ Deep-sea diving trong tiếng Việt

Deep-sea diving

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep-sea diving (Idiom)

01

Hoạt động đi dưới nước trong khi đeo thiết bị thở, thường là để quan sát sinh vật biển.

The activity of going underwater while wearing a breathing apparatus usually to observe sea life.

Ví dụ

Deep-sea diving is popular among marine biologists like Dr. Jane Smith.

Lặn sâu dưới biển rất phổ biến với các nhà sinh vật học biển như Tiến sĩ Jane Smith.

Many people do not enjoy deep-sea diving due to the cold water.

Nhiều người không thích lặn sâu dưới biển vì nước lạnh.

Is deep-sea diving safe for beginners in social settings?

Lặn sâu dưới biển có an toàn cho người mới bắt đầu trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep-sea diving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep-sea diving

Không có idiom phù hợp