Bản dịch của từ Defrocking trong tiếng Việt
Defrocking

Defrocking (Verb)
The church decided to defrocking Father John for misconduct.
Nhà thờ quyết định tước bỏ chức vụ của Cha John vì hành vi sai trái.
They are not defrocking any officials this year.
Năm nay họ không tước bỏ chức vụ của bất kỳ quan chức nào.
Are they considering defrocking the mayor for corruption?
Họ có đang xem xét tước bỏ chức vụ của thị trưởng vì tham nhũng không?
Họ từ
"Defrocking" là thuật ngữ chỉ hành động tước bỏ chức vụ tôn giáo của một người, thường là một giáo sĩ, do vi phạm quy tắc hoặc đạo đức. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo và pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm; cả hai đều phát âm là /dɪˈfrɒkɪŋ/ trong tiếng Anh Anh và /dɪˈfrɑːkɪŋ/ trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau.
Thuật ngữ "defrocking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "defrock", có nguồn gốc từ tiếng Latin "froccare", có nghĩa là "tháo bỏ áo choàng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ quyền lực hoặc chức vụ tôn giáo của một mục sư hay linh mục, thường do vi phạm nghiêm trọng. Ý nghĩa này vẫn duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, thường chỉ việc loại bỏ ai đó khỏi một vị trí cao quý, đặc biệt trong lĩnh vực tâm linh hoặc xã hội.
Từ "defrocking" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tôn giáo, mô tả hành động tước bỏ chức vụ linh mục hoặc các vị trí tôn giáo do sự vi phạm nghiêm trọng. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong văn phong pháp lý hoặc tiêu điểm xã hội khi nói đến vấn đề đạo đức trong các tổ chức tôn giáo.