Bản dịch của từ Demerara trong tiếng Việt

Demerara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demerara (Noun)

dɛməɹˈɛɹə
dɛməɹˈɛɹə
01

Đường mía màu nâu nhạt có nguồn gốc chủ yếu từ guyana.

Light brown cane sugar coming originally and chiefly from guyana.

Ví dụ

Demerara sugar is popular in coffee shops across New York City.

Đường demerara rất phổ biến trong các quán cà phê ở New York.

Many people do not prefer demerara sugar for baking cookies.

Nhiều người không thích đường demerara để làm bánh quy.

Is demerara sugar healthier than regular white sugar in diets?

Đường demerara có tốt hơn đường trắng thông thường trong chế độ ăn không?

02

Một loại rượu rum đen lên men từ mật đường, sản xuất tại guyana.

A dark rum fermented from molasses made in guyana.

Ví dụ

Demerara rum is popular in many social gatherings and parties.

Rượu demerara rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp và tiệc tùng.

I don't like demerara rum; it tastes too strong for me.

Tôi không thích rượu demerara; nó có vị quá mạnh với tôi.

Is demerara rum often served at weddings in Guyana?

Rượu demerara có thường được phục vụ trong các đám cưới ở Guyana không?

03

Một con sông ở phía bắc guyana. bắt nguồn từ cao nguyên guiana, nó chảy khoảng 320 km (200 dặm) về phía bắc tới đại tây dương.

A river of northern guyana rising in the guiana highlands it flows about 320 km 200 miles northwards to the atlantic.

Ví dụ

The Demerara River is crucial for local fishing communities in Guyana.

Sông Demerara rất quan trọng đối với các cộng đồng đánh cá ở Guyana.

The Demerara River does not support large shipping activities in its region.

Sông Demerara không hỗ trợ các hoạt động vận tải lớn trong khu vực.

Is the Demerara River a significant resource for local economies?

Sông Demerara có phải là nguồn tài nguyên quan trọng cho nền kinh tế địa phương không?

04

Là thuộc địa cũ của hà lan ở nam mỹ, hiện là một phần của guyana.

A former dutch colony in south america now part of guyana.

Ví dụ

Demerara was once a thriving colony for sugar production.

Demerara từng là một thuộc địa phát triển về sản xuất đường.

Demerara is not just a historical site; it's a cultural hub.

Demerara không chỉ là một địa điểm lịch sử; nó là một trung tâm văn hóa.

Is Demerara known for its diverse communities and rich heritage?

Demerara có nổi tiếng với các cộng đồng đa dạng và di sản phong phú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demerara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demerara

Không có idiom phù hợp