Bản dịch của từ Demerara trong tiếng Việt
Demerara

Demerara (Noun)
Demerara sugar is popular in coffee shops across New York City.
Đường demerara rất phổ biến trong các quán cà phê ở New York.
Many people do not prefer demerara sugar for baking cookies.
Nhiều người không thích đường demerara để làm bánh quy.
Is demerara sugar healthier than regular white sugar in diets?
Đường demerara có tốt hơn đường trắng thông thường trong chế độ ăn không?
Demerara rum is popular in many social gatherings and parties.
Rượu demerara rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp và tiệc tùng.
I don't like demerara rum; it tastes too strong for me.
Tôi không thích rượu demerara; nó có vị quá mạnh với tôi.
Is demerara rum often served at weddings in Guyana?
Rượu demerara có thường được phục vụ trong các đám cưới ở Guyana không?
The Demerara River is crucial for local fishing communities in Guyana.
Sông Demerara rất quan trọng đối với các cộng đồng đánh cá ở Guyana.
The Demerara River does not support large shipping activities in its region.
Sông Demerara không hỗ trợ các hoạt động vận tải lớn trong khu vực.
Is the Demerara River a significant resource for local economies?
Sông Demerara có phải là nguồn tài nguyên quan trọng cho nền kinh tế địa phương không?
Demerara was once a thriving colony for sugar production.
Demerara từng là một thuộc địa phát triển về sản xuất đường.
Demerara is not just a historical site; it's a cultural hub.
Demerara không chỉ là một địa điểm lịch sử; nó là một trung tâm văn hóa.
Is Demerara known for its diverse communities and rich heritage?
Demerara có nổi tiếng với các cộng đồng đa dạng và di sản phong phú không?
Demerara là một loại đường không tinh chế, có nguồn gốc từ tỉnh Demerara của Guyana. Đường này thường có kết cấu thô và màu nâu vàng, được sản xuất từ nước mía. Trong tiếng Anh, "demerara" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Đường Demerara được sử dụng phổ biến trong nấu nướng và pha chế đồ uống, nhờ vào hương vị caramel đặc trưng và khả năng tạo ra độ giòn cho các món ăn.
Từ "demerara" có nguồn gốc từ tên gọi của một khu vực gần sông Demerara ở Guyana. Từ tiếng Latin "Demerara" xuất phát từ ngôn ngữ bản địa của người Arawak, trong đó "demerara" có nghĩa là "chỗ nước". Đầu thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ loại đường thô sản xuất tại đây. Ngày nay, "demerara" thường chỉ loại đường nâu đặc trưng, mang lại hương vị đặc biệt trong ẩm thực, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa nguồn gốc địa lý và sản phẩm thực phẩm hiện đại.
Từ "demerara" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng, nói về loại đường nâu đặc trưng có nguồn gốc từ vùng Demerara, Guyana. Cụ thể, từ này có thể gặp trong các chủ đề như ẩm thực, chế độ ăn uống lành mạnh hoặc kinh tế nông sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp