Bản dịch của từ Demineralize trong tiếng Việt

Demineralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demineralize (Verb)

01

(ngoại động) loại bỏ khoáng chất hoặc muối khoáng khỏi (chất lỏng).

Transitive to remove minerals or mineral salts from a liquid.

Ví dụ

The factory will demineralize water for the community's drinking supply.

Nhà máy sẽ loại bỏ khoáng chất trong nước cung cấp cho cộng đồng.

They do not demineralize the water before distribution to households.

Họ không loại bỏ khoáng chất trong nước trước khi phân phối cho hộ gia đình.

Will the new process demineralize the water effectively for residents?

Quy trình mới có loại bỏ khoáng chất trong nước hiệu quả cho cư dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demineralize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demineralize

Không có idiom phù hợp