Bản dịch của từ Demineralize trong tiếng Việt
Demineralize
Demineralize (Verb)
(ngoại động) loại bỏ khoáng chất hoặc muối khoáng khỏi (chất lỏng).
Transitive to remove minerals or mineral salts from a liquid.
The factory will demineralize water for the community's drinking supply.
Nhà máy sẽ loại bỏ khoáng chất trong nước cung cấp cho cộng đồng.
They do not demineralize the water before distribution to households.
Họ không loại bỏ khoáng chất trong nước trước khi phân phối cho hộ gia đình.
Will the new process demineralize the water effectively for residents?
Quy trình mới có loại bỏ khoáng chất trong nước hiệu quả cho cư dân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp