Bản dịch của từ Democratic society trong tiếng Việt
Democratic society

Democratic society (Noun)
A democratic society allows citizens to vote for their leaders every election.
Một xã hội dân chủ cho phép công dân bỏ phiếu cho lãnh đạo của họ mỗi cuộc bầu cử.
In a democratic society, everyone does not have equal voting rights.
Trong một xã hội dân chủ, không phải ai cũng có quyền bầu cử như nhau.
Is a democratic society essential for promoting social equality and justice?
Một xã hội dân chủ có cần thiết để thúc đẩy bình đẳng và công lý xã hội không?
In a democratic society, citizens vote for their local representatives every four years.
Trong một xã hội dân chủ, công dân bỏ phiếu cho đại diện địa phương mỗi bốn năm.
A democratic society does not allow citizens to be silenced by the government.
Một xã hội dân chủ không cho phép công dân bị chính phủ bịt miệng.
Một hệ thống xã hội thúc đẩy sự bình đẳng của tất cả các thành viên và cho phép tự do diễn đạt và tham gia.
A social system that promotes the equality of all its members and allows for freedom of expression and participation.
A democratic society values the voices of all its citizens equally.
Một xã hội dân chủ coi trọng tiếng nói của tất cả công dân như nhau.
In a democratic society, everyone does not have equal voting rights.
Trong một xã hội dân chủ, không phải ai cũng có quyền bầu cử như nhau.
Is a democratic society essential for social justice and equality?
Một xã hội dân chủ có cần thiết cho công bằng xã hội và bình đẳng không?
A democratic society values every citizen's voice and opinion equally.
Một xã hội dân chủ đánh giá tiếng nói và ý kiến của mọi công dân một cách bình đẳng.
In a democratic society, people do not feel oppressed or silenced.
Trong một xã hội dân chủ, mọi người không cảm thấy bị áp bức hay im lặng.
Một hệ thống chính trị trong đó chính phủ được bầu bởi nhân dân, phản ánh ý chí và lợi ích của họ.
A political system in which the government is elected by the people, reflecting their will and interests.
In a democratic society, citizens vote for their representatives every four years.
Trong một xã hội dân chủ, công dân bỏ phiếu cho đại diện của họ mỗi bốn năm.
A democratic society does not allow for dictatorship or authoritarian rule.
Một xã hội dân chủ không cho phép chế độ độc tài hoặc cai trị độc tài.
Is a democratic society essential for protecting individual freedoms and rights?
Một xã hội dân chủ có cần thiết để bảo vệ tự do và quyền lợi cá nhân không?
A democratic society allows citizens to vote for their leaders every election.
Một xã hội dân chủ cho phép công dân bầu chọn lãnh đạo mỗi cuộc bầu cử.
In a democratic society, people do not suffer from oppression or injustice.
Trong một xã hội dân chủ, người dân không phải chịu đựng áp bức hay bất công.
Xã hội dân chủ (democratic society) đề cập đến một hệ thống tổ chức xã hội, trong đó quyền lực chính trị được phân chia đều đặn giữa các công dân thông qua các cuộc bầu cử tự do và công bằng. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của quyền lợi cá nhân, sự tham gia của người dân vào các quyết định chính trị và bảo vệ các quyền tự do cơ bản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cho thuật ngữ này, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và lịch sử chính trị của từng quốc gia.