Bản dịch của từ Deploring trong tiếng Việt

Deploring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deploring (Verb)

dɪplˈɔɹɪŋ
dɪplˈɔɹɪŋ
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự phản đối mạnh mẽ của.

Feel or express strong disapproval of.

Ví dụ

Many activists are deploring the lack of social justice in America.

Nhiều nhà hoạt động đang lên án sự thiếu công bằng xã hội ở Mỹ.

She is not deploring the government's efforts to improve education.

Cô ấy không lên án nỗ lực của chính phủ để cải thiện giáo dục.

Are you deploring the rising inequality in our society today?

Bạn có đang lên án sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Deploring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deplore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deplored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deplored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deplores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deploring

Deploring (Adjective)

dɪˈplɔ.rɪŋ
dɪˈplɔ.rɪŋ
01

Bày tỏ hoặc thể hiện sự không đồng tình.

Expressing or showing disapproval.

Ví dụ

Many activists are deploring the lack of action on climate change.

Nhiều nhà hoạt động đang thể hiện sự không hài lòng về việc thiếu hành động về biến đổi khí hậu.

Some citizens are not deploring the new recycling program.

Một số công dân không thể hiện sự không hài lòng về chương trình tái chế mới.

Are you deploring the government's response to social inequality?

Bạn có đang thể hiện sự không hài lòng về phản ứng của chính phủ đối với bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deploring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deploring

Không có idiom phù hợp