Bản dịch của từ Deploring trong tiếng Việt
Deploring

Deploring (Verb)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự phản đối mạnh mẽ của.
Feel or express strong disapproval of.
Many activists are deploring the lack of social justice in America.
Nhiều nhà hoạt động đang lên án sự thiếu công bằng xã hội ở Mỹ.
She is not deploring the government's efforts to improve education.
Cô ấy không lên án nỗ lực của chính phủ để cải thiện giáo dục.
Are you deploring the rising inequality in our society today?
Bạn có đang lên án sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Deploring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deplored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deplored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deplores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deploring |
Deploring (Adjective)
Bày tỏ hoặc thể hiện sự không đồng tình.
Many activists are deploring the lack of action on climate change.
Nhiều nhà hoạt động đang thể hiện sự không hài lòng về việc thiếu hành động về biến đổi khí hậu.
Some citizens are not deploring the new recycling program.
Một số công dân không thể hiện sự không hài lòng về chương trình tái chế mới.
Are you deploring the government's response to social inequality?
Bạn có đang thể hiện sự không hài lòng về phản ứng của chính phủ đối với bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "deploring" có nguồn gốc từ động từ "deplore", có nghĩa là lên án, chỉ trích hoặc thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc đối với một điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, "deploring" thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị hơn là trong tiếng Anh Anh.
Từ "deploring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deplorare", trong đó "de-" mang nghĩa phủ định, còn "plorare" có nghĩa là than khóc. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ hành động thể hiện sự tiếc nuối hoặc chỉ trích một cách sâu sắc. Ngày nay, "deploring" thể hiện sự phê phán hoặc chỉ trích về một tình huống tiêu cực, vẫn giữ nguyên nét nghĩa về sự cảm xúc mạnh mẽ như trong nguồn gốc.
Từ "deploring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà yêu cầu về từ vựng thường thiên về tính thông dụng hơn là tính học thuật. Ngược lại, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, luận văn hoặc các bài viết chính trị, thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc nỗi buồn về một sự kiện đáng tiếc nào đó. Hơn nữa, "deploring" thường được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hoặc môi trường, nơi người nói muốn bày tỏ sự không hài lòng hoặc bất bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp