Bản dịch của từ Devitrifies trong tiếng Việt

Devitrifies

Verb

Devitrifies (Verb)

dɨvˈɪtɹəfˌaɪz
dɨvˈɪtɹəfˌaɪz
01

Chuyển từ trạng thái thủy tinh sang trạng thái kết tinh bằng quá trình thủy tinh hóa.

To change from a vitreous to a crystalline condition by a process of devitrification.

Ví dụ

The glass sculpture devitrifies under extreme heat and loses its shine.

Bức tượng thủy tinh bị biến đổi dưới nhiệt độ cao và mất đi độ bóng.

The artist's technique does not devitrify the glass during the process.

Kỹ thuật của nghệ sĩ không làm cho thủy tinh bị biến đổi trong quá trình.

Does the glass devitrify when exposed to cold temperatures in winter?

Thủy tinh có bị biến đổi khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Devitrifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devitrifies

Không có idiom phù hợp