Bản dịch của từ Devitrifies trong tiếng Việt
Devitrifies
Devitrifies (Verb)
Chuyển từ trạng thái thủy tinh sang trạng thái kết tinh bằng quá trình thủy tinh hóa.
To change from a vitreous to a crystalline condition by a process of devitrification.
The glass sculpture devitrifies under extreme heat and loses its shine.
Bức tượng thủy tinh bị biến đổi dưới nhiệt độ cao và mất đi độ bóng.
The artist's technique does not devitrify the glass during the process.
Kỹ thuật của nghệ sĩ không làm cho thủy tinh bị biến đổi trong quá trình.
Does the glass devitrify when exposed to cold temperatures in winter?
Thủy tinh có bị biến đổi khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh vào mùa đông không?