Bản dịch của từ Dicta trong tiếng Việt
Dicta

Dicta (Noun)
Một tuyên bố hoặc nhận xét có thẩm quyền.
An authoritative statement or remark.
The teacher's dicta shaped our understanding of social responsibility in class.
Lời tuyên bố của giáo viên đã hình thành hiểu biết của chúng tôi về trách nhiệm xã hội trong lớp.
Many students do not question the dicta given by their elders.
Nhiều sinh viên không đặt câu hỏi về những lời tuyên bố của người lớn tuổi.
Is the community's dicta influencing young people's views on social issues?
Liệu lời tuyên bố của cộng đồng có ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về các vấn đề xã hội không?
Một lời tuyên bố chính thức, đặc biệt là do một cơ quan tư pháp hoặc lập pháp.
A formal pronouncement, especially one made by a judicial or legislative body.
The court's dicta influenced the new social policy in 2022.
Câu phát biểu của tòa án đã ảnh hưởng đến chính sách xã hội mới năm 2022.
The government did not follow the dicta from the recent hearings.
Chính phủ đã không tuân theo câu phát biểu từ các phiên điều trần gần đây.
What did the judge's dicta say about social justice reforms?
Câu phát biểu của thẩm phán nói gì về cải cách công bằng xã hội?
The judge's dicta influenced public opinion about the new law.
Ý kiến của thẩm phán đã ảnh hưởng đến dư luận về luật mới.
The lawyer did not focus on the dicta during the trial.
Luật sư không chú trọng vào ý kiến của thẩm phán trong phiên tòa.
Did the dicta affect the community's view on social justice?
Ý kiến của thẩm phán có ảnh hưởng đến quan điểm của cộng đồng về công lý xã hội không?