Bản dịch của từ Differentio-differential trong tiếng Việt

Differentio-differential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differentio-differential (Noun)

dˌɪfɚɛndifˈɛnʃəl
dˌɪfɚɛndifˈɛnʃəl
01

Sự khác biệt của một sự khác biệt. hiếm.

The differential of a differential rare.

Ví dụ

Social media shows a differential in user engagement across different age groups.

Mạng xã hội cho thấy sự khác biệt trong mức độ tương tác của người dùng ở các nhóm tuổi khác nhau.

There is no significant differential in income between urban and rural areas.

Không có sự khác biệt đáng kể về thu nhập giữa các khu vực thành phố và nông thôn.

Is there a differential in education levels among various social classes?

Có sự khác biệt nào về trình độ giáo dục giữa các tầng lớp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/differentio-differential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Differentio-differential

Không có idiom phù hợp