Bản dịch của từ Diptych trong tiếng Việt
Diptych

Diptych (Noun)
Một bức tranh, đặc biệt là bàn thờ, trên hai tấm gỗ có bản lề, có thể đóng lại như một cuốn sách.
A painting especially an altarpiece on two hinged wooden panels which may be closed like a book.
The diptych displayed at the museum shows two famous historical figures.
Bức tranh hai tấm trưng bày tại bảo tàng thể hiện hai nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The artist did not create a diptych for the social event.
Nghệ sĩ đã không tạo ra một bức tranh hai tấm cho sự kiện xã hội.
Is the diptych a common art form in social gatherings?
Bức tranh hai tấm có phải là hình thức nghệ thuật phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The museum displayed a diptych from ancient Rome, showcasing social life.
Bảo tàng trưng bày một bảng diptych từ La Mã cổ đại, thể hiện đời sống xã hội.
Many people do not understand the significance of a diptych in history.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một bảng diptych trong lịch sử.
Is the diptych an important artifact in social studies classes?
Liệu bảng diptych có phải là hiện vật quan trọng trong các lớp học xã hội không?
Diptych là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật bao gồm hai bảng hoặc bức tranh liên kết với nhau, thường được sử dụng trong hội họa tôn giáo và nghệ thuật trang trí. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Diptych thường được sử dụng để thể hiện một chủ đề duy nhất qua hai khía cạnh khác nhau, nhằm tạo ra chiều sâu cho tác phẩm nghệ thuật.
Từ "diptych" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diptuchos", có nghĩa là "gấp đôi". Nó xuất phát từ "di-", có nghĩa là "hai" và "ptyche", nghĩa là "gấp lại" hoặc "tấm". Diptych ban đầu được sử dụng để chỉ một loại bảng vẽ hoặc tác phẩm nghệ thuật gồm hai phần ghép lại, thường được dùng trong nghệ thuật Kitô giáo để trình bày hình ảnh tôn giáo. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực văn học và mỹ thuật để chỉ những tác phẩm có cấu trúc song song hoặc đối lập giữa hai phần.
Từ "diptych" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến mỹ thuật hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh chung, "diptych" thường được sử dụng để chỉ một loại tác phẩm nghệ thuật gồm hai bảng ghép lại, phổ biến trong hội họa và điêu khắc, thường có tính chất tôn giáo hoặc nghệ thuật biểu đạt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hiện đại và triển lãm, nhưng không phải là từ vựng phổ quát trong ngôn ngữ hàng ngày.