Bản dịch của từ Diptych trong tiếng Việt

Diptych

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diptych (Noun)

dˈɪptɪk
dˈɪptɪk
01

Một bức tranh, đặc biệt là bàn thờ, trên hai tấm gỗ có bản lề, có thể đóng lại như một cuốn sách.

A painting especially an altarpiece on two hinged wooden panels which may be closed like a book.

Ví dụ

The diptych displayed at the museum shows two famous historical figures.

Bức tranh hai tấm trưng bày tại bảo tàng thể hiện hai nhân vật lịch sử nổi tiếng.

The artist did not create a diptych for the social event.

Nghệ sĩ đã không tạo ra một bức tranh hai tấm cho sự kiện xã hội.

Is the diptych a common art form in social gatherings?

Bức tranh hai tấm có phải là hình thức nghệ thuật phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một tấm bảng viết cổ gồm có hai lá có bản lề với mặt trong được phủ sáp.

An ancient writing tablet consisting of two hinged leaves with waxed inner sides.

Ví dụ

The museum displayed a diptych from ancient Rome, showcasing social life.

Bảo tàng trưng bày một bảng diptych từ La Mã cổ đại, thể hiện đời sống xã hội.

Many people do not understand the significance of a diptych in history.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một bảng diptych trong lịch sử.

Is the diptych an important artifact in social studies classes?

Liệu bảng diptych có phải là hiện vật quan trọng trong các lớp học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diptych/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diptych

Không có idiom phù hợp