Bản dịch của từ Disclaim trong tiếng Việt
Disclaim

Disclaim (Verb)
Từ chối thừa nhận; từ chối.
Refuse to acknowledge deny.
Many politicians disclaim responsibility for their party's actions during elections.
Nhiều chính trị gia từ chối trách nhiệm về hành động của đảng trong bầu cử.
She does not disclaim her involvement in the community project.
Cô ấy không từ chối sự tham gia của mình trong dự án cộng đồng.
Do you think leaders should disclaim their mistakes publicly?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên từ chối sai lầm của họ công khai không?
Dạng động từ của Disclaim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disclaiming |
Họ từ
Từ "disclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclamare", nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ một trách nhiệm, quyền lợi hoặc mối quan hệ nào đó. Trong tiếng Anh, "disclaim" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại để chỉ việc từ chối công nhận một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "disclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclamare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hay "tuyên bố". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ việc phủ nhận trách nhiệm hoặc quyền lợi đối với một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng sự từ chối hoặc bác bỏ một tuyên bố, khẳng định, hay nghĩa vụ nào đó.
Từ "disclaim" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến việc từ chối trách nhiệm hoặc bảo đảm về một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "disclaim" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, thương mại và marketing, nơi các tổ chức hoặc cá nhân cần chính thức từ chối mọi trách nhiệm liên quan đến thông tin hoặc sản phẩm mà họ cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp