Bản dịch của từ Disclaim trong tiếng Việt

Disclaim

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclaim (Verb)

dɪsklˈeɪm
dɪsklˈeɪm
01

Từ chối thừa nhận; từ chối.

Refuse to acknowledge deny.

Ví dụ

Many politicians disclaim responsibility for their party's actions during elections.

Nhiều chính trị gia từ chối trách nhiệm về hành động của đảng trong bầu cử.

She does not disclaim her involvement in the community project.

Cô ấy không từ chối sự tham gia của mình trong dự án cộng đồng.

Do you think leaders should disclaim their mistakes publicly?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên từ chối sai lầm của họ công khai không?

Dạng động từ của Disclaim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disclaim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disclaimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disclaimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disclaims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disclaiming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disclaim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclaim

Không có idiom phù hợp