Bản dịch của từ Disestablished trong tiếng Việt

Disestablished

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disestablished (Verb)

dˌaɪsɨstˈæbɨstədʒ
dˌaɪsɨstˈæbɨstədʒ
01

Bãi bỏ một nhà thờ được thành lập theo pháp luật.

Abolish an established church by legislation.

Ví dụ

The government disestablished the church in 1833, changing social dynamics.

Chính phủ đã bãi bỏ nhà thờ vào năm 1833, thay đổi động lực xã hội.

They did not disestablish the church during the recent social reforms.

Họ đã không bãi bỏ nhà thờ trong các cải cách xã hội gần đây.

Did the council disestablish the church in the last meeting?

Hội đồng đã bãi bỏ nhà thờ trong cuộc họp cuối cùng chưa?

Dạng động từ của Disestablished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disestablish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disestablished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disestablished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disestablishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disestablishing

Disestablished (Adjective)

dˌaɪsɨstˈæbɨstədʒ
dˌaɪsɨstˈæbɨstədʒ
01

Không còn có địa vị hoặc quyền hạn chính thức như trước đây.

No longer having the official status or authority it once had.

Ví dụ

The disestablished church lost its influence in the community last year.

Nhà thờ không còn quyền lực đã mất ảnh hưởng trong cộng đồng năm ngoái.

The disestablished organization did not receive funding this year.

Tổ chức không còn quyền lực đã không nhận được tài trợ năm nay.

Is the disestablished system still relevant in today's society?

Hệ thống không còn quyền lực có còn liên quan trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disestablished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disestablished

Không có idiom phù hợp