Bản dịch của từ Disestablished trong tiếng Việt
Disestablished

Disestablished (Verb)
Bãi bỏ một nhà thờ được thành lập theo pháp luật.
Abolish an established church by legislation.
The government disestablished the church in 1833, changing social dynamics.
Chính phủ đã bãi bỏ nhà thờ vào năm 1833, thay đổi động lực xã hội.
They did not disestablish the church during the recent social reforms.
Họ đã không bãi bỏ nhà thờ trong các cải cách xã hội gần đây.
Did the council disestablish the church in the last meeting?
Hội đồng đã bãi bỏ nhà thờ trong cuộc họp cuối cùng chưa?
Dạng động từ của Disestablished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disestablishing |
Disestablished (Adjective)
The disestablished church lost its influence in the community last year.
Nhà thờ không còn quyền lực đã mất ảnh hưởng trong cộng đồng năm ngoái.
The disestablished organization did not receive funding this year.
Tổ chức không còn quyền lực đã không nhận được tài trợ năm nay.
Is the disestablished system still relevant in today's society?
Hệ thống không còn quyền lực có còn liên quan trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "disestablished" có nguồn gốc từ động từ "disestablish", có nghĩa là hủy bỏ hoặc kết thúc trạng thái chính thức của một tổ chức, nhất là một tôn giáo hay nhà thờ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết và phát âm, và thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến chính trị và xã hội khi đề cập đến việc tách rời tổ chức tôn giáo khỏi sự ủng hộ của nhà nước.
Từ "disestablished" bắt nguồn từ gốc Latinh "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "xa", và "stabilere", có nghĩa là "thiết lập" hay "củng cố". Xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh tôn giáo vào thế kỷ 19, nó chỉ hành động dỡ bỏ hoặc xóa bỏ một tổ chức hay thể chế cũ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc chấm dứt sự chính thức công nhận hoặc hỗ trợ của một cấu trúc hay quy định nào đó.
Từ "disestablished" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh các bài viết về lịch sử, chính trị hoặc tôn giáo, từ này có thể xuất hiện để chỉ sự loại bỏ hoặc chấm dứt một tổ chức tôn giáo khỏi sự công nhận hoặc hỗ trợ của nhà nước. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến quá trình cải cách tôn giáo hoặc các sự kiện chính trị quan trọng.