Bản dịch của từ Disfigures trong tiếng Việt
Disfigures
Disfigures (Verb)
Làm hỏng sự xuất hiện của một ai đó hoặc một cái gì đó.
To spoil the appearance of someone or something.
Pollution disfigures the beauty of many cities, like Los Angeles.
Ô nhiễm làm hỏng vẻ đẹp của nhiều thành phố, như Los Angeles.
Social media does not disfigure people's real-life appearances.
Mạng xã hội không làm hỏng ngoại hình thật của mọi người.
Does graffiti disfigure public spaces in your neighborhood?
Hình vẽ graffiti có làm hỏng không gian công cộng trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Disfigures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disfiguring |