Bản dịch của từ Disfigures trong tiếng Việt

Disfigures

Verb

Disfigures (Verb)

dɨsfˈɪɡjɚz
dɨsfˈɪɡjɚz
01

Làm hỏng sự xuất hiện của một ai đó hoặc một cái gì đó.

To spoil the appearance of someone or something.

Ví dụ

Pollution disfigures the beauty of many cities, like Los Angeles.

Ô nhiễm làm hỏng vẻ đẹp của nhiều thành phố, như Los Angeles.

Social media does not disfigure people's real-life appearances.

Mạng xã hội không làm hỏng ngoại hình thật của mọi người.

Does graffiti disfigure public spaces in your neighborhood?

Hình vẽ graffiti có làm hỏng không gian công cộng trong khu phố của bạn không?

Dạng động từ của Disfigures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disfigure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disfigured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disfigured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disfigures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disfiguring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disfigures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfigures

Không có idiom phù hợp