Bản dịch của từ Disfigures trong tiếng Việt
Disfigures

Disfigures (Verb)
Làm hỏng sự xuất hiện của một ai đó hoặc một cái gì đó.
To spoil the appearance of someone or something.
Pollution disfigures the beauty of many cities, like Los Angeles.
Ô nhiễm làm hỏng vẻ đẹp của nhiều thành phố, như Los Angeles.
Social media does not disfigure people's real-life appearances.
Mạng xã hội không làm hỏng ngoại hình thật của mọi người.
Does graffiti disfigure public spaces in your neighborhood?
Hình vẽ graffiti có làm hỏng không gian công cộng trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Disfigures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disfiguring |
Họ từ
Từ "disfigures" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là làm biến dạng, xấu xí hoặc làm mất đi hình dáng tự nhiên của một vật hoặc một người. Chữ "disfigure" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, với cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tình trạng thể chất, tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa tới khía cạnh xã hội hoặc tâm lý của sự biến dạng.
Từ "disfigures" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disfigurare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" hoặc "không" và "figurare" có nghĩa là "định hình" hoặc "hình dáng". Từ này liên quan đến hành động làm mất đi hình dáng ban đầu của một vật thể hay người. Theo thời gian, "disfigure" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc làm hỏng hoặc biến dạng vẻ bề ngoài, gây ra sự mất mát về thẩm mỹ hay hình thức.
Từ "disfigures" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình dạng hoặc vẻ đẹp, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, nghệ thuật và xã hội. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự phê phán hoặc nêu bật sự tác động tiêu cực đối với con người hoặc vật thể.