Bản dịch của từ Dissimulation trong tiếng Việt

Dissimulation

Noun [U/C]AdjectiveIdiom

Dissimulation (Noun)

dɪsɪmjəlˈeɪʃn
dɪsɪmjəlˈeɪʃn
01

Hành động che giấu cảm xúc thật

The act of concealing true feelings

Ví dụ

Her dissimulation during the interview surprised the panel of judges.

Sự che giấu cảm xúc của cô ấy trong buổi phỏng vấn khiến ban giám khảo ngạc nhiên.

His dissimulation did not help him in the social gathering.

Sự che giấu cảm xúc của anh ấy không giúp ích gì trong buổi gặp gỡ xã hội.

Why is dissimulation common in social interactions among teenagers?

Tại sao sự che giấu cảm xúc lại phổ biến trong các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?

Dissimulation (Adjective)

dɪsɪmjəlˈeɪʃn
dɪsɪmjəlˈeɪʃn
01

Che giấu dưới vẻ ngoài giả tạo với mục đích lừa dối

Concealing under a false appearance with the intent to deceive

Ví dụ

His dissimulation made it hard to trust him in social situations.

Sự giả dối của anh ta khiến việc tin tưởng trở nên khó khăn trong xã hội.

Many people do not appreciate dissimulation in friendships and relationships.

Nhiều người không đánh giá cao sự giả dối trong tình bạn và mối quan hệ.

Is dissimulation common among politicians during social events like debates?

Liệu sự giả dối có phổ biến trong số các chính trị gia tại các sự kiện xã hội như tranh luận không?

Dissimulation (Idiom)

01

Không có

None

Ví dụ

Many politicians use dissimulation to hide their true intentions during campaigns.

Nhiều chính trị gia sử dụng sự giả dối để che giấu ý định thật sự.

She does not practice dissimulation; her opinions are always straightforward.

Cô ấy không thực hành sự giả dối; ý kiến của cô luôn thẳng thắn.

Is dissimulation common among social media influencers today?

Liệu sự giả dối có phổ biến trong giới người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimulation

Không có idiom phù hợp