Bản dịch của từ Divergence threshold trong tiếng Việt

Divergence threshold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divergence threshold (Noun)

dˈaɪvɝdʒəns θɹˈɛʃˌoʊld
dˈaɪvɝdʒəns θɹˈɛʃˌoʊld
01

Điểm tại đó một tín hiệu hoặc quá trình phân tách hoặc tách ra khỏi một chuẩn mực hoặc mẫu bình thường.

The point at which a signal or process diverges or separates from a standard or normal pattern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giá trị hoặc giới hạn cụ thể xác định sự bắt đầu của một quá trình phân kỳ.

A specific value or limit that determines the beginning of a divergent process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thống kê, mức độ mà một sự phân kỳ thống kê trở nên có ý nghĩa.

In statistics, the level at which a statistical divergence becomes significant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divergence threshold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divergence threshold

Không có idiom phù hợp