Bản dịch của từ Doe trong tiếng Việt

Doe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doe (Noun)

dˈoʊ
dˈoʊ
01

Hươu cái, đặc biệt là hươu cái, hươu hoang hoặc tuần lộc.

A female deer, especially a female roe, fallow deer, or reindeer.

Ví dụ

The doe led her fawn through the forest.

Con dê dẫn dắt con nai qua khu rừng.

The doe gracefully moved in the meadow.

Con dê di chuyển dễ thương trên đồng cỏ.

The doe nursed her young with care.

Con dê chăm sóc con non của mình cẩn thận.

Dạng danh từ của Doe (Noun)

SingularPlural

Doe

Does

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This lack of parental presence more significant harm to children than it to parents [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Though using spreadsheets require a basic understanding of the principles of finance and maths, it not require a high level of maths in areas such as calculus [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only their physical health suffer, but also their mental health as well [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] However, having only stellar credentials not always guarantee one's career success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Doe

Không có idiom phù hợp