Bản dịch của từ Doe trong tiếng Việt

Doe

Noun [U/C]

Doe (Noun)

dˈoʊ
dˈoʊ
01

Hươu cái, đặc biệt là hươu cái, hươu hoang hoặc tuần lộc.

A female deer, especially a female roe, fallow deer, or reindeer.

Ví dụ

The doe led her fawn through the forest.

Con dê dẫn dắt con nai qua khu rừng.

The doe gracefully moved in the meadow.

Con dê di chuyển dễ thương trên đồng cỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doe

Không có idiom phù hợp