Bản dịch của từ Doe trong tiếng Việt
Doe

Doe (Noun)
The doe led her fawn through the forest.
Con dê dẫn dắt con nai qua khu rừng.
The doe gracefully moved in the meadow.
Con dê di chuyển dễ thương trên đồng cỏ.
The doe nursed her young with care.
Con dê chăm sóc con non của mình cẩn thận.
Dạng danh từ của Doe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doe | Does |
Họ từ
Từ "doe" trong tiếng Anh chỉ con cái của loài tuần lộc hoặc các động vật có vú khác như hươu và thỏ. Trong tiếng Anh Anh, "doe" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh động vật hoang dã và nuôi nhốt. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Có thể sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến sinh học hoặc nghiên cứu động vật.
Từ "doe" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "da", xuất phát từ gốc từ Latinh "cervus", có nghĩa là "con nai". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ về con cái của loài nai, sau này mở rộng để chỉ các loài động vật khác trong họ có vú. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "nai cái" sang "doe" đã chỉ ra mối liên hệ giữa các loài động vật và sự nuôi dưỡng, phản ánh vai trò giới tính trong sinh thái học.
Từ "doe" thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và động vật, đề cập đến con cái của loài hươu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến bài luận về động vật hoang dã hoặc hệ sinh thái. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó là khá thấp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi mà từ này thường chỉ được nhắc đến trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh thái học hoặc quản lý động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



