Bản dịch của từ Don't make waves trong tiếng Việt
Don't make waves

Don't make waves (Phrase)
In social gatherings, it's best to don't make waves with politics.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, tốt nhất là đừng gây rối với chính trị.
They don't make waves during discussions to keep the peace.
Họ không gây rối trong các cuộc thảo luận để giữ hòa bình.
Why should we don't make waves at the community meeting?
Tại sao chúng ta không nên gây rối trong cuộc họp cộng đồng?
Cụm từ "don't make waves" có nghĩa là tránh gây ra rắc rối hoặc xung đột trong một tình huống nào đó, thường được sử dụng để khuyến khích sự yên ổn và hài hòa. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do khu vực địa lý. Cụm từ này thường được áp dụng trong môi trường làm việc hoặc tương tác xã hội.
Câu thành ngữ "don't make waves" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 20. Cấu trúc của cụm từ này được bắt nguồn từ hình ảnh của những con sóng trên mặt nước, từ đó hàm ý rằng không tạo ra sự xáo trộn hoặc rối loạn trong một tình huống cụ thể. Kết hợp với ý nghĩa biểu tượng của việc duy trì sự ổn định và hòa bình, cụm từ này hiện nay được sử dụng để khuyên bảo không gây ra vấn đề hay phản đối trong môi trường xã hội hoặc công việc.
Câu Thành ngữ "don't make waves" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ cuộc sống hàng ngày được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản viết và bài đọc, khi bàn về mối quan hệ xã hội hoặc ngoại giao. Trong ngữ cảnh khác, câu này thường được sử dụng để khuyên nhủ tránh tạo ra xung đột hay tranh cãi trong các tình huống xã hội hoặc làm việc nhóm.