Bản dịch của từ Doom-to trong tiếng Việt
Doom-to

Doom-to (Verb)
The lack of access to education can doom-to many children.
Sự thiếu truy cập vào giáo dục có thể định rõ số phận của nhiều trẻ em.
The economic crisis doom-to small businesses in the area.
Khủng hoảng kinh tế làm cho các doanh nghiệp nhỏ định rõ số phận trong khu vực.
Ignoring climate change may doom-to future generations to hardship.
Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể định rõ số phận của thế hệ tương lai vào khó khăn.
The lack of access to education can doom-to children to poverty.
Sự thiếu truy cập vào giáo dục có thể định đoạt trẻ em vào cảnh nghèo đói.
The economic crisis doom-to many small businesses to closure.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã định đoạt nhiều doanh nghiệp nhỏ phải đóng cửa.
Doom-to là một thuật ngữ chỉ một tình trạng, sự kiện hoặc tình huống thiết yếu dẫn đến sự diệt vong hoặc kết cuộc bi thảm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh để mô tả các tình huống không thể tránh khỏi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và vùng miền.
Từ "doom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dom" có nghĩa là quyết định hoặc sự phán xét. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "dominare", mang nghĩa thống trị hoặc kiểm soát. Qua thời gian, "doom" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến số phận bất lợi hay sự diệt vong, thường được sử dụng để chỉ những hậu quả tàn khốc không thể tránh khỏi. Sự chuyển biến này nhấn mạnh mối liên hệ giữa quyền lực tối thượng và những kết cục bi thảm trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "doom" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cảnh báo, vấn đề hay tình huống khẩn cấp. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không quá cao, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như thiên tai, biến đổi khí hậu hay sự diệt vong của các nền văn minh. Trong các tình huống phổ biến, "doom" thường được dùng để chỉ sự kết thúc hoặc thất bại không thể tránh khỏi. Sự sử dụng này có thể thấy trong văn học, phim ảnh, và các bài viết về xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp