Bản dịch của từ Doom-to trong tiếng Việt

Doom-to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doom-to (Verb)

01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó chắc chắn phải thất bại, đau khổ hoặc chết.

To make someone or something certain to fail suffer or die.

Ví dụ

The lack of access to education can doom-to many children.

Sự thiếu truy cập vào giáo dục có thể định rõ số phận của nhiều trẻ em.

The economic crisis doom-to small businesses in the area.

Khủng hoảng kinh tế làm cho các doanh nghiệp nhỏ định rõ số phận trong khu vực.

Ignoring climate change may doom-to future generations to hardship.

Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể định rõ số phận của thế hệ tương lai vào khó khăn.

The lack of access to education can doom-to children to poverty.

Sự thiếu truy cập vào giáo dục có thể định đoạt trẻ em vào cảnh nghèo đói.

The economic crisis doom-to many small businesses to closure.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã định đoạt nhiều doanh nghiệp nhỏ phải đóng cửa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doom-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doom-to

Không có idiom phù hợp