Bản dịch của từ Doorjamb trong tiếng Việt
Doorjamb

Doorjamb (Noun)
The doorjamb was painted blue for the community center's new entrance.
Cái khung cửa được sơn màu xanh cho lối vào trung tâm cộng đồng.
The doorjamb does not need repairs in the local library.
Khung cửa không cần sửa chữa tại thư viện địa phương.
Is the doorjamb strong enough to support heavy doors in schools?
Khung cửa có đủ chắc chắn để hỗ trợ cửa nặng trong trường học không?
Cánh cửa (doorjamb) là cấu trúc đứng nằm hai bên cửa, giữ cho khung cửa vững chắc và tạo thành một phần của tường. Từ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng thường nghe thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh kiến trúc và xây dựng tại Mỹ. Phiên âm /ˈdɔːr.dʒæm/ trong tiếng Anh Mỹ có thể khác một chút so với tiếng Anh Anh, thường là /ˈdɔː.dʒæm/, mặc dù nghĩa và chức năng cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "doorjamb" có nguồn gốc từ từ "jamb", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jambe", có nghĩa là "chân" hoặc "cột". Từ này được hình thành để chỉ cấu trúc hỗ trợ bên cạnh cửa. Trong tiếng Anh, từ này được kết hợp với "door" nhằm chỉ phần khung của cửa, đóng vai trò giữ và định hình cửa trong quy cách kiến trúc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng thực tiễn của nó trong việc tạo ra một lối vào ổn định và an toàn.
Từ "doorjamb" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả khung cửa. Trong phần Nói và Nghe, khả năng xuất hiện cũng khá hạn chế, thường chỉ trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc bất động sản. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, nội thất và cải tạo nhà.