Bản dịch của từ Doorjamb trong tiếng Việt

Doorjamb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doorjamb (Noun)

dˈoʊɹdʒæm
dˈoʊɹdʒæm
01

Hai phần thẳng đứng của khung cửa, trên đó một phần được treo cửa.

Each of the two upright parts of a doorframe on one of which the door is hung.

Ví dụ

The doorjamb was painted blue for the community center's new entrance.

Cái khung cửa được sơn màu xanh cho lối vào trung tâm cộng đồng.

The doorjamb does not need repairs in the local library.

Khung cửa không cần sửa chữa tại thư viện địa phương.

Is the doorjamb strong enough to support heavy doors in schools?

Khung cửa có đủ chắc chắn để hỗ trợ cửa nặng trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doorjamb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doorjamb

Không có idiom phù hợp