Bản dịch của từ Double chin trong tiếng Việt

Double chin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double chin (Noun)

dˈʌbl̩ tʃɪn
dˈʌbl̩ tʃɪn
01

Một cuộn thịt mỡ dưới cằm của một người.

A roll of fatty flesh below a person's chin.

Ví dụ

She felt self-conscious about her double chin in photos.

Cô cảm thấy tự ti về chiếc cằm đôi của mình trong các bức ảnh.

He decided to get rid of his double chin through exercise.

Anh ấy quyết định loại bỏ chiếc cằm đôi của mình bằng cách tập thể dục.

The model's double chin was airbrushed out of the magazine cover.

Cằm đôi của người mẫu đã bị loại bỏ khỏi bìa tạp chí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double chin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double chin

Không có idiom phù hợp