Bản dịch của từ Double chin trong tiếng Việt
Double chin

Double chin (Noun)
She felt self-conscious about her double chin in photos.
Cô cảm thấy tự ti về chiếc cằm đôi của mình trong các bức ảnh.
He decided to get rid of his double chin through exercise.
Anh ấy quyết định loại bỏ chiếc cằm đôi của mình bằng cách tập thể dục.
The model's double chin was airbrushed out of the magazine cover.
Cằm đôi của người mẫu đã bị loại bỏ khỏi bìa tạp chí.
"Double chin" là thuật ngữ chỉ tình trạng mỡ thừa tích tụ dưới cằm, tạo ra nếp gấp da khiến cho khuôn mặt có vẻ đầy đặn hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng như một cụm danh từ. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được điều chỉnh trong ngữ cảnh xã hội và y tế, thường liên quan đến vấn đề sức khỏe, hoặc thẩm mỹ.
Thuật ngữ "double chin" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "double" biểu thị cho sự gấp đôi và "chin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cina", có nghĩa là cằm. Hiện tượng này xảy ra khi lớp mỡ thừa tích tụ dưới cằm, tạo ra hình dáng giống như có hai chiếc cằm. Sự kết hợp giữa cú pháp và nghĩa của thuật ngữ phản ánh chính xác tình trạng thể chất này, đồng thời cũng mang một yếu tố văn hóa về thẩm mỹ và sức khỏe hiện nay.
Từ "double chin" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá hình thể và thẩm mỹ, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS liên quan đến Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của nó trong IELTS là tương đối thấp, chủ yếu vì đây là thuật ngữ miêu tả một đặc điểm thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, "double chin" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ, chế độ dinh dưỡng, và các phương pháp làm đẹp, thể hiện mối quan tâm về hình ảnh và sự tự tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp