Bản dịch của từ Downloaded trong tiếng Việt
Downloaded

Downloaded (Verb)
I downloaded the latest social media app yesterday for my phone.
Tôi đã tải ứng dụng mạng xã hội mới nhất về điện thoại hôm qua.
I did not download any social networking sites last week.
Tôi không tải bất kỳ trang mạng xã hội nào tuần trước.
Did you download the social media report for our presentation?
Bạn đã tải báo cáo mạng xã hội cho bài thuyết trình của chúng ta chưa?
Dạng động từ của Downloaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Download |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downloading |
Họ từ
Từ "downloaded" là dạng quá khứ của động từ "download", có nghĩa là tải dữ liệu từ một máy chủ hoặc internet về thiết bị của người dùng. Trong tiếng Anh, "downloaded" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "upload" cũng được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chia sẻ tài nguyên. Trong viết, "downloaded" thường được dùng trong các ngữ quyết định kỹ thuật số hoặc văn bản hướng dẫn.
Từ "downloaded" bắt nguồn từ hai phần: "down" và "load". "Down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", có nghĩa là hướng xuống, trong khi "load" xuất phát từ tiếng Old English "lād", có nghĩa là chất tải hay hàng hóa. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 trong bối cảnh công nghệ thông tin, mô tả quá trình truyền tải dữ liệu từ một máy chủ xuống thiết bị của người sử dụng, từ đó tạo ra nghĩa hiện tại liên quan đến việc tải nội dung số.
Từ "downloaded" là dạng quá khứ của động từ "download", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao trong phần Listening và Writing, khi thảo luận về việc tải nội dung số. Tuy nhiên, trong phần Speaking và Reading, sự xuất hiện của từ này có phần hạn chế hơn, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và mạng internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

