Bản dịch của từ Dowsing rod trong tiếng Việt
Dowsing rod

Dowsing rod (Noun)
The dowsing rod helped Sarah find water in her backyard.
Gậy tìm nước đã giúp Sarah tìm thấy nước trong sân sau.
They did not believe the dowsing rod could locate anything significant.
Họ không tin rằng gậy tìm nước có thể tìm ra điều gì quan trọng.
Can a dowsing rod really find hidden treasures in the ground?
Gậy tìm nước có thể thực sự tìm thấy kho báu ẩn giấu dưới đất không?
Que dò nước, hay còn gọi là que dò, là một dụng cụ truyền thống được sử dụng để tìm kiếm nguồn nước ngầm hoặc khoáng sản bằng cách sử dụng năng lượng tâm linh hoặc năng lực thiên nhiên. Dụng cụ này thường là hai thanh gỗ hoặc kim loại, được cầm theo hình chữ V, và khi người sử dụng di chuyển qua các khu vực có khả năng chứa nước, các que này sẽ chuyển động theo cách nhất định. Mặc dù phổ biến trong văn hóa dân gian, phương pháp dò nước này chưa được chứng minh theo khoa học.
Từ "dowsing rod" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dowsing" (tìm kiếm) và "rod" (gậy). "Dowsing" xuất phát từ từ tiếng Đức "taufen" có nghĩa là "ban phước", liên quan đến việc sử dụng các phương tiện siêu hình để phát hiện nước hoặc khoáng sản ẩn. Gậy dowsing là một công cụ truyền thống được sử dụng để dò tìm nguồn nước, phản ánh niềm tin tâm linh và thực tiễn nông nghiệp xưa. Nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên liên kết với việc tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên.
Cụm từ "dowsing rod" (gậy dò nước) ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên biệt và phi khoa học của nó. Trong ngữ cảnh khác, "dowsing rod" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp tìm kiếm nước hoặc khoáng sản bằng cách hướng dẫn của một đối tượng hoặc công cụ đơn giản, thường xuyên được liên kết với các niềm tin dân gian và tâm linh. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp