Bản dịch của từ Drag one's feet trong tiếng Việt

Drag one's feet

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drag one's feet (Verb)

dɹˈæɡ wˈʌnz fˈit
dɹˈæɡ wˈʌnz fˈit
01

Trì hoãn làm việc gì đó vì bạn không muốn làm việc đó.

To delay doing something because you do not want to do it.

Ví dụ

Many people drag their feet on joining social events like parties.

Nhiều người chần chừ tham gia các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

She does not drag her feet when volunteering for community service.

Cô ấy không chần chừ khi tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng.

Why do students drag their feet on participating in group discussions?

Tại sao sinh viên lại chần chừ tham gia thảo luận nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drag one's feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drag one's feet

Không có idiom phù hợp