Bản dịch của từ Drag one's feet trong tiếng Việt
Drag one's feet

Drag one's feet (Verb)
Many people drag their feet on joining social events like parties.
Nhiều người chần chừ tham gia các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
She does not drag her feet when volunteering for community service.
Cô ấy không chần chừ khi tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng.
Why do students drag their feet on participating in group discussions?
Tại sao sinh viên lại chần chừ tham gia thảo luận nhóm?
Cụm từ "drag one's feet" có nghĩa là hành động chậm chạp hoặc trì hoãn việc thực hiện một nhiệm vụ, thường do thiếu động lực hoặc thiếu quyết tâm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của tiếng Anh Mỹ và không có hình thức tương đương trong tiếng Anh Anh. Ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự chần chừ, trong khi ở tiếng Anh Anh, giảm bớt sự phổ biến và có thể được diễn đạt bằng các cụm từ khác như "dawdle".
Cụm từ "drag one's feet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ám chỉ hành động di chuyển chậm chạp hoặc do dự trong việc thực hiện nhiệm vụ. Cụm từ này có thể xuất phát từ hình ảnh một người kéo đôi chân nặng nề khi đi bộ, biểu thị sự lười biếng hay thiếu nhiệt huyết. Sự diễn đạt này đã trở thành một cách nói thường dùng để chỉ hành động chần chừ, không tích cực trong công việc hay ra quyết định.
Cụm từ "drag one's feet" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất không chính thức và cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động trì hoãn hoặc làm việc một cách chậm chạp, thường là trong các tình huống liên quan đến công việc hoặc quyết định. Nó thể hiện sự thiếu hứng thú hoặc sự không sẵn sàng tham gia vào một nhiệm vụ nào đó, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật.